Bóng đá, Thụy Điển: AIK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
AIK
Sân vận động:
Strawberry Arena
(Solna)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Diawara Ismael
30
3
197
0
0
1
0
15
Nordfeldt Kristoffer
35
28
2504
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bjornstrom Axel
29
24
1349
0
0
0
0
37
Faqa Ahmed
21
7
59
0
0
0
0
3
Isherwood Thomas Poppler
26
4
191
0
0
0
0
5
Milosevic Alexander
32
15
1017
0
0
7
0
4
Papagiannopoulos Sotirios
34
25
2079
0
0
1
0
17
Thychosen Mads
27
26
2251
1
4
6
2
16
Tiedemann Benjamin
30
30
2656
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Victor
20
18
460
0
0
1
0
45
Ayari Taha
Chấn thương đầu gối20.04.2025
19
15
676
0
3
1
0
19
Besirovic Dino
30
20
1077
5
0
8
0
10
Celina Bersant
28
30
2423
4
3
4
0
24
Dabo Lamine
20
20
1556
0
4
3
0
2
Edh Eskil
22
22
1682
2
1
2
0
31
Gono Emmanuel
19
1
24
0
0
0
0
7
Jonsson Saletros Anton
28
27
2332
3
2
4
0
14
Rydell Aaron
18
2
12
0
0
0
0
8
Valakari Onni
25
10
812
2
3
1
0
21
Wilson Stanley
?
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Guidetti John
32
17
288
1
1
0
0
28
Pittas Ioannis
28
30
2615
14
3
2
0
20
Uddenas Oscar
22
3
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goitom Henok
40
Thomassen Mikkjal
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Diawara Ismael
30
3
197
0
0
1
0
23
Janosevic Budimir
35
0
0
0
0
0
0
15
Nordfeldt Kristoffer
35
28
2504
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bjornstrom Axel
29
24
1349
0
0
0
0
37
Faqa Ahmed
21
7
59
0
0
0
0
3
Isherwood Thomas Poppler
26
4
191
0
0
0
0
5
Milosevic Alexander
32
15
1017
0
0
7
0
22
Nikko Jimi
18
0
0
0
0
0
0
4
Papagiannopoulos Sotirios
34
25
2079
0
0
1
0
17
Thychosen Mads
27
26
2251
1
4
6
2
16
Tiedemann Benjamin
30
30
2656
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Victor
20
18
460
0
0
1
0
45
Ayari Taha
Chấn thương đầu gối20.04.2025
19
15
676
0
3
1
0
19
Besirovic Dino
30
20
1077
5
0
8
0
10
Celina Bersant
28
30
2423
4
3
4
0
24
Dabo Lamine
20
20
1556
0
4
3
0
2
Edh Eskil
22
22
1682
2
1
2
0
31
Gono Emmanuel
19
1
24
0
0
0
0
7
Jonsson Saletros Anton
28
27
2332
3
2
4
0
14
Rydell Aaron
18
2
12
0
0
0
0
8
Valakari Onni
25
10
812
2
3
1
0
21
Wilson Stanley
?
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Guidetti John
32
17
288
1
1
0
0
44
Jareteg Linus
17
0
0
0
0
0
0
Katzay Robel
?
0
0
0
0
0
0
28
Pittas Ioannis
28
30
2615
14
3
2
0
20
Uddenas Oscar
22
3
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goitom Henok
40
Thomassen Mikkjal
48