Bóng đá, Colombia: Aguilas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Aguilas
Sân vận động:
Sân vận động Arturo Cumplido Sierra
(Sincelejo)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arango Hector
22
6
540
0
0
0
0
1
Contreras Jose
30
32
2880
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Garavito Mateo
24
9
648
0
0
2
0
30
Lara Vasquez Nicolas
21
9
208
0
0
1
0
26
Lozano Dylan
22
14
1035
0
0
1
0
3
Moreno Victor
30
31
2537
1
1
7
0
4
Puerta Mateo
27
24
1739
0
0
12
1
17
Quinones Jeison
27
30
2442
7
0
12
1
2
Rodriguez Sebastian
23
14
773
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Avalo Trejos Juan Esteban
23
10
271
1
1
1
0
90
Benitez Hernandez Royner Andres
19
7
39
0
0
0
0
28
Celis Guillermo
31
33
2947
2
1
11
0
6
Escobar Salcedo Jhojan
24
5
242
0
0
1
0
7
Estacio Adrian
26
21
840
0
1
4
0
70
Goez Yeiler
25
24
1638
2
1
3
0
27
Mancilla Harrinson
32
9
324
0
0
4
0
32
Mena Javier
20
25
2196
0
1
7
1
33
Oliveros Auli
23
4
66
0
0
0
0
16
Pineda Jimenez Jaen Carlos
27
35
2386
1
2
4
0
8
Salazar Tomas
24
10
418
0
2
1
0
14
Suarez Fabian Alexis
20
3
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Caballero Johan
26
18
863
2
1
0
0
18
Fontana Agustin
28
6
172
0
0
2
0
47
Lemos David
29
15
592
0
1
0
0
21
Ramos Jorge Luis
32
23
1416
3
2
6
0
22
Rivas Jesus
27
36
2878
7
0
8
0
20
Salazar Jhon
29
37
2830
3
7
8
0
9
Vasquez Anthony
22
17
704
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buch Juan
38
Garcia Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Contreras Jose
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lara Vasquez Nicolas
21
2
180
0
0
1
0
26
Lozano Dylan
22
2
12
0
0
0
0
4
Puerta Mateo
27
2
180
0
0
1
0
17
Quinones Jeison
27
2
180
1
0
0
0
2
Rodriguez Sebastian
23
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Benitez Hernandez Royner Andres
19
1
11
0
0
0
0
28
Celis Guillermo
31
2
101
0
0
0
0
7
Estacio Adrian
26
2
71
0
0
1
0
70
Goez Yeiler
25
1
46
0
0
0
0
27
Mancilla Harrinson
32
1
80
0
0
1
0
32
Mena Javier
20
2
170
0
0
0
0
33
Oliveros Auli
23
1
21
0
0
0
0
16
Pineda Jimenez Jaen Carlos
27
1
90
0
0
0
0
8
Salazar Tomas
24
2
150
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Caballero Johan
26
1
90
0
0
0
0
47
Lemos David
29
1
83
0
0
0
0
21
Ramos Jorge Luis
32
2
180
1
0
0
0
22
Rivas Jesus
27
1
45
0
0
0
0
20
Salazar Jhon
29
2
118
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buch Juan
38
Garcia Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Contreras Jose
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Garavito Mateo
24
2
180
0
0
0
0
3
Moreno Victor
30
2
180
0
0
1
0
4
Puerta Mateo
27
2
180
0
0
0
0
17
Quinones Jeison
27
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Avalo Trejos Juan Esteban
23
1
6
0
0
0
0
28
Celis Guillermo
31
2
165
0
0
1
0
70
Goez Yeiler
25
1
16
0
0
0
0
16
Pineda Jimenez Jaen Carlos
27
2
175
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ramos Jorge Luis
32
2
73
0
0
0
0
22
Rivas Jesus
27
2
180
0
0
0
0
20
Salazar Jhon
29
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buch Juan
38
Garcia Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arango Hector
22
6
540
0
0
0
0
1
Contreras Jose
30
36
3240
0
0
6
0
12
Grisales Johan
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Garavito Mateo
24
11
828
0
0
2
0
30
Lara Vasquez Nicolas
21
11
388
0
0
2
0
26
Lozano Dylan
22
16
1047
0
0
1
0
3
Moreno Victor
30
33
2717
1
1
8
0
4
Puerta Mateo
27
28
2099
0
0
13
1
17
Quinones Jeison
27
34
2802
8
0
13
1
2
Rodriguez Sebastian
23
15
774
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Avalo Trejos Juan Esteban
23
11
277
1
1
1
0
90
Benitez Hernandez Royner Andres
19
8
50
0
0
0
0
28
Celis Guillermo
31
37
3213
2
1
12
0
6
Escobar Salcedo Jhojan
24
5
242
0
0
1
0
7
Estacio Adrian
26
23
911
0
1
5
0
70
Goez Yeiler
25
26
1700
2
1
3
0
27
Mancilla Harrinson
32
10
404
0
0
5
0
32
Mena Javier
20
27
2366
0
1
7
1
33
Oliveros Auli
23
5
87
0
0
0
0
16
Pineda Jimenez Jaen Carlos
27
38
2651
1
2
5
0
8
Salazar Tomas
24
12
568
0
2
2
0
14
Suarez Fabian Alexis
20
3
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Caballero Johan
26
19
953
2
1
0
0
18
Fontana Agustin
28
6
172
0
0
2
0
47
Lemos David
29
16
675
0
1
0
0
21
Ramos Jorge Luis
32
27
1669
4
2
6
0
22
Rivas Jesus
27
39
3103
7
0
8
0
20
Salazar Jhon
29
41
3128
3
7
9
0
9
Vasquez Anthony
22
17
704
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buch Juan
38
Garcia Jose
36