Bóng đá, El Salvador: Aguila trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
El Salvador
Aguila
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Central American Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garcia Rafael
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Larin Alexander
32
2
180
0
0
0
0
4
Pineda Walter
22
1
61
0
0
0
0
28
Rodriguez Gomez Ronald
26
3
180
1
0
1
0
2
Sibrian Julio
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cartagena Melvin
25
3
180
1
0
2
0
24
Ceren Darwin
34
3
180
1
0
0
0
27
Diaz Herberth
23
2
21
1
0
0
0
5
Granitto Tomas
31
2
139
0
0
0
0
12
Ortiz Santos
34
1
86
0
0
2
1
8
Ramirez Julio
32
1
30
0
0
0
0
6
Rivas Dixon
25
3
54
2
0
0
0
10
Tinga
31
2
11
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Medrano Edgar
30
3
49
1
0
0
0
7
Reyes Ortiz Kevin Stiven
25
2
180
0
0
1
0
9
Sosa Blas
32
3
172
2
0
1
0
44
Villatoro Ricardo
?
2
99
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garcia Rafael
34
2
180
0
0
0
0
90
Loza Osmin
?
0
0
0
0
0
0
22
Villalobos Benji
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cruz Melvin
23
0
0
0
0
0
0
13
Larin Alexander
32
2
180
0
0
0
0
4
Pineda Walter
22
1
61
0
0
0
0
28
Rodriguez Gomez Ronald
26
3
180
1
0
1
0
30
Saravia Allexon
24
0
0
0
0
0
0
2
Sibrian Julio
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cartagena Melvin
25
3
180
1
0
2
0
24
Ceren Darwin
34
3
180
1
0
0
0
27
Diaz Herberth
23
2
21
1
0
0
0
5
Granitto Tomas
31
2
139
0
0
0
0
36
Jose Ricardo
20
0
0
0
0
0
0
15
Ortiz Carlos
24
0
0
0
0
0
0
12
Ortiz Santos
34
1
86
0
0
2
1
8
Ramirez Julio
32
1
30
0
0
0
0
6
Rivas Dixon
25
3
54
2
0
0
0
10
Tinga
31
2
11
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ceren Oscar
33
0
0
0
0
0
0
29
Medrano Edgar
30
3
49
1
0
0
0
7
Reyes Ortiz Kevin Stiven
25
2
180
0
0
1
0
9
Sosa Blas
32
3
172
2
0
1
0
44
Villatoro Ricardo
?
2
99
0
0
0
0