Bóng đá, Argentina: Agropecuario trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Agropecuario
Sân vận động:
Ofelia Rosenzuaig
(Buenos Aires)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alastra Agustin
25
7
630
0
0
1
0
12
Otarola Fernando
38
14
1260
0
0
0
0
1
Salort German
36
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Areco Gustavo
24
2
80
0
0
1
0
2
Herrera Marcelo
32
10
769
0
0
2
2
13
Ledesma Franco
32
18
1347
0
0
3
1
6
Lettieri Enzo
26
22
1730
1
0
4
1
13
Mantia Tomas
31
8
634
0
0
3
0
18
Ramos Milton
30
17
996
0
0
3
0
18
Sanchez Facundo
?
7
503
0
0
0
0
15
Schonfeld Alan
31
24
979
0
0
7
0
3
Silcan Enzo
24
35
2618
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Camisassa Braian
27
16
634
0
0
5
0
5
Lemos Damian
35
14
1230
0
0
2
1
10
Melo Alejandro
28
33
1663
3
0
1
0
8
Montero Alejo
26
35
2919
3
0
5
0
11
Moreno Emanuel
34
29
1847
0
0
2
0
7
Navarro
36
25
1206
2
0
1
0
16
Rivero Martin
35
25
1877
1
0
5
0
14
Villarreal Matias
32
33
2345
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cerutti Roman
21
1
14
0
0
0
0
11
Cucchi Patricio
31
30
1553
8
0
4
0
20
Davila Mauro
21
6
59
0
0
1
0
9
Gagliardi Alejandro
35
33
2224
11
0
1
0
11
Marcioni Julian
26
34
2464
6
0
3
0
16
Martinez Enzo
28
25
903
1
0
1
0
17
Mosqueira Rodrigo
29
25
1239
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adrover Adrian
?
Vico Pablo
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alastra Agustin
25
7
630
0
0
1
0
12
Otarola Fernando
38
14
1260
0
0
0
0
1
Salort German
36
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Areco Gustavo
24
2
80
0
0
1
0
2
Herrera Marcelo
32
10
769
0
0
2
2
13
Ledesma Franco
32
18
1347
0
0
3
1
6
Lettieri Enzo
26
22
1730
1
0
4
1
13
Mantia Tomas
31
8
634
0
0
3
0
18
Ramos Milton
30
17
996
0
0
3
0
18
Sanchez Facundo
?
7
503
0
0
0
0
15
Schonfeld Alan
31
24
979
0
0
7
0
3
Silcan Enzo
24
35
2618
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Camisassa Braian
27
16
634
0
0
5
0
5
Lemos Damian
35
14
1230
0
0
2
1
10
Melo Alejandro
28
33
1663
3
0
1
0
8
Montero Alejo
26
35
2919
3
0
5
0
11
Moreno Emanuel
34
29
1847
0
0
2
0
7
Navarro
36
25
1206
2
0
1
0
16
Rivero Martin
35
25
1877
1
0
5
0
14
Villarreal Matias
32
33
2345
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cerutti Roman
21
1
14
0
0
0
0
11
Cucchi Patricio
31
30
1553
8
0
4
0
20
Davila Mauro
21
6
59
0
0
1
0
9
Gagliardi Alejandro
35
33
2224
11
0
1
0
11
Marcioni Julian
26
34
2464
6
0
3
0
16
Martinez Enzo
28
25
903
1
0
1
0
17
Mosqueira Rodrigo
29
25
1239
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adrover Adrian
?
Vico Pablo
69