Bóng đá, Romania: Afumati trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Afumati
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chioveanu Eduard
19
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cana Stefan
24
5
450
0
0
2
0
45
Dutu Stefan
20
8
720
1
0
2
0
8
Nicola Alexandru
27
10
742
0
0
1
0
21
Nicolae Theodor
21
1
90
0
0
1
0
2
Paun Alexandru
23
7
531
0
0
2
0
17
Robicek Constantin
36
9
810
0
0
1
0
22
Shehait Hussein
18
2
115
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Besleaga Cezar
28
11
741
1
0
1
0
23
Burlacu Dorin
32
9
148
0
0
0
0
18
Gheoroae Stefan
?
9
463
0
0
1
0
6
Ghinet Vlad
21
6
154
0
0
1
0
11
Iamandache Alexandru
25
3
236
1
0
1
0
3
Lazar Alin
24
7
596
0
0
3
0
19
Moussinga Paul-Henri
27
10
731
0
0
0
0
10
Zaina Ionut
30
12
1080
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ditu Alexandru
26
3
270
1
0
0
0
25
Dumitrache Valentin
21
6
201
2
0
0
0
21
Enache Alexandru
23
8
543
1
0
1
0
13
Ionica Andrei
19
10
374
0
0
1
0
14
Petculescu Robert
17
11
853
1
0
2
0
24
Preda Mario
18
9
146
0
0
0
0
9
Stanciu Ciprian
34
11
853
5
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chioveanu Eduard
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cana Stefan
24
1
90
0
0
0
0
45
Dutu Stefan
20
1
90
0
0
1
0
8
Nicola Alexandru
27
1
90
0
0
0
0
2
Paun Alexandru
23
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Besleaga Cezar
28
2
60
1
0
0
0
23
Burlacu Dorin
32
1
31
0
0
0
0
19
Moussinga Paul-Henri
27
1
90
0
0
0
0
10
Zaina Ionut
30
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dumitrache Valentin
21
1
60
0
0
0
0
21
Enache Alexandru
23
1
60
0
0
0
0
13
Ionica Andrei
19
1
31
0
0
0
0
14
Petculescu Robert
17
1
75
0
0
0
0
24
Preda Mario
18
1
16
0
0
0
0
9
Stanciu Ciprian
34
2
31
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chioveanu Eduard
19
13
1170
0
0
0
0
12
Obretin Mihai
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cana Stefan
24
6
540
0
0
2
0
45
Dutu Stefan
20
9
810
1
0
3
0
8
Nicola Alexandru
27
11
832
0
0
1
0
21
Nicolae Theodor
21
1
90
0
0
1
0
2
Paun Alexandru
23
8
621
0
0
3
0
17
Robicek Constantin
36
9
810
0
0
1
0
22
Shehait Hussein
18
2
115
0
0
0
0
5
Tudose Calin
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Besleaga Cezar
28
13
801
2
0
1
0
23
Burlacu Dorin
32
10
179
0
0
0
0
18
Gheoroae Stefan
?
9
463
0
0
1
0
6
Ghinet Vlad
21
6
154
0
0
1
0
11
Iamandache Alexandru
25
3
236
1
0
1
0
3
Lazar Alin
24
7
596
0
0
3
0
19
Moussinga Paul-Henri
27
11
821
0
0
0
0
Stancu Mario
20
0
0
0
0
0
0
Udosen Godwin
18
0
0
0
0
0
0
10
Zaina Ionut
30
14
1170
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ditu Alexandru
26
3
270
1
0
0
0
25
Dumitrache Valentin
21
7
261
2
0
0
0
21
Enache Alexandru
23
9
603
1
0
1
0
13
Ionica Andrei
19
11
405
0
0
1
0
Ionica Mario
21
0
0
0
0
0
0
14
Petculescu Robert
17
12
928
1
0
2
0
24
Preda Mario
18
10
162
0
0
0
0
9
Stanciu Ciprian
34
13
884
6
0
2
0