Bóng đá, Iceland: Afturelding trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Afturelding
Sân vận động:
Varmárvöllur
(Mosfellsbaer)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Andresson Jokull
23
11
990
0
0
1
0
1
Johannesson Arnar
19
11
928
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cogic Enes
18
2
0
0
0
2
0
19
Hugason Saevar
19
19
740
3
0
5
0
8
Jonsson Aron
20
17
1254
0
0
1
0
6
Saevarsson Aron Eli
27
25
2233
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asgeirsson Asgeir Frank
28
2
5
0
0
0
0
25
Bjarnason Georg
25
24
2077
4
0
4
0
10
Cogic Elmar
22
24
2094
11
0
6
1
22
Jensen Oliver
22
24
2050
1
0
7
1
7
Johannsson Aron
30
25
2045
9
0
2
0
77
Magnusson Hrannar
22
25
2112
3
0
1
0
23
Palsson Sigurpall
28
19
1357
3
0
5
0
4
Runolfsson Bjarni
28
19
706
0
0
5
0
2
Sigmarsson Gunnar
23
23
1948
1
0
6
1
17
Svansson Valgeir Arni
26
4
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barkarson Bjartur Bjarmi
22
23
1956
0
0
10
0
34
Gudjonsson Patrekur
21
20
416
1
0
1
0
9
Jonasson Andri
26
18
729
3
0
2
0
11
Ragnarsson Arnor
27
18
711
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Einarsson Magnus
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johannesson Arnar
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cogic Enes
18
1
20
0
0
0
0
19
Hugason Saevar
19
1
10
0
0
1
0
8
Jonsson Aron
20
4
340
0
0
0
0
6
Saevarsson Aron Eli
27
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cogic Elmar
22
4
360
6
0
3
0
22
Jensen Oliver
22
1
90
1
0
0
0
7
Johannsson Aron
30
4
349
1
0
0
0
77
Magnusson Hrannar
22
3
233
1
0
1
0
23
Palsson Sigurpall
28
3
237
0
0
0
0
4
Runolfsson Bjarni
28
3
237
0
0
1
0
2
Sigmarsson Gunnar
23
4
360
0
0
0
0
17
Svansson Valgeir Arni
26
4
152
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barkarson Bjartur Bjarmi
22
4
360
0
0
1
0
34
Gudjonsson Patrekur
21
5
353
4
0
0
0
9
Jonasson Andri
26
3
253
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Einarsson Magnus
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johannesson Arnar
19
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hugason Saevar
19
2
34
0
0
1
0
8
Jonsson Aron
20
2
180
0
0
0
0
6
Saevarsson Aron Eli
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bjarnason Georg
25
1
90
0
0
0
0
10
Cogic Elmar
22
3
180
2
0
0
0
22
Jensen Oliver
22
2
180
0
0
0
0
7
Johannsson Aron
30
1
74
0
0
0
0
77
Magnusson Hrannar
22
3
120
2
0
0
0
23
Palsson Sigurpall
28
3
91
1
0
0
0
4
Runolfsson Bjarni
28
1
1
0
0
0
0
2
Sigmarsson Gunnar
23
2
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barkarson Bjartur Bjarmi
22
2
164
0
0
1
0
34
Gudjonsson Patrekur
21
2
107
2
0
0
0
9
Jonasson Andri
26
3
164
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Einarsson Magnus
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Andresson Jokull
23
11
990
0
0
1
0
1
Johannesson Arnar
19
17
1468
0
0
1
1
24
Mehica Amir
44
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cogic Enes
18
3
20
0
0
2
0
19
Hugason Saevar
19
22
784
3
0
7
0
8
Jonsson Aron
20
23
1774
0
0
1
0
6
Saevarsson Aron Eli
27
31
2773
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asgeirsson Asgeir Frank
28
2
5
0
0
0
0
25
Bjarnason Georg
25
25
2167
4
0
4
0
10
Cogic Elmar
22
31
2634
19
0
9
1
22
Jensen Oliver
22
27
2320
2
0
7
1
7
Johannsson Aron
30
30
2468
10
0
2
0
77
Magnusson Hrannar
22
31
2465
6
0
2
0
23
Palsson Sigurpall
28
25
1685
4
0
5
0
4
Runolfsson Bjarni
28
23
944
0
0
6
0
2
Sigmarsson Gunnar
23
29
2478
1
0
6
1
17
Svansson Valgeir Arni
26
8
177
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barkarson Bjartur Bjarmi
22
29
2480
0
0
12
0
34
Gudjonsson Patrekur
21
27
876
7
0
1
0
9
Jonasson Andri
26
24
1146
6
0
2
0
11
Ragnarsson Arnor
27
18
711
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Einarsson Magnus
43