Bóng đá, châu Á: Afghanistan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Afghanistan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Azizi Ovays
32
6
540
0
0
1
0
22
Hamidi Faisal
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arezou Amid
28
1
60
0
0
0
0
12
Haidary Najim
24
4
348
0
0
1
0
3
Hanifi Mahboob
27
7
599
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbari Rahmat
24
6
463
1
0
1
0
16
Asekzai Jamshed
27
6
278
0
0
0
0
6
Askar Habibulla
25
5
437
0
0
0
0
14
Nazary Zelfy
29
5
331
0
0
1
0
19
Popalzay Omid
28
5
306
0
0
2
0
15
Rahimi Naim
30
1
90
0
0
0
0
2
Sadat Siar
21
3
69
0
0
0
0
21
Sharif Muhammad
34
3
270
1
0
0
0
17
Sherzad Yama
23
1
24
0
0
0
0
11
Skandari Taufee
25
6
495
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahadi Mosawer
24
6
474
0
0
1
0
13
Ahmadi Moshtaq
28
1
9
0
0
0
0
4
Arezou Balal
35
2
171
0
0
1
0
9
Fatemi Sayed
?
1
46
0
0
0
0
13
Hussaini Sayed Reza
?
2
14
0
0
0
0
18
Musawi Omid
23
5
99
0
0
0
0
20
Sadat Fareed
26
3
158
0
0
0
0
10
Sharza Jabar
30
6
453
1
0
1
0
19
Zamani Hossein
21
1
2
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Mutairi Abdullah
42
Westwood Ashley
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Azizi Ovays
32
6
540
0
0
1
0
22
Hamidi Faisal
27
2
180
0
0
0
0
23
Mottaghian Kevin
?
0
0
0
0
0
0
22
Rahimi Golali
?
0
0
0
0
0
0
21
Saeed Khil Faysal
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arezou Amid
28
1
60
0
0
0
0
12
Haidary Najim
24
4
348
0
0
1
0
3
Hanifi Mahboob
27
7
599
0
0
3
0
Shirzai Yahyie
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbari Rahmat
24
6
463
1
0
1
0
16
Asekzai Jamshed
27
6
278
0
0
0
0
6
Askar Habibulla
25
5
437
0
0
0
0
14
Nazary Zelfy
29
5
331
0
0
1
0
20
Niazi Hakim Khan
18
0
0
0
0
0
0
19
Popalzay Omid
28
5
306
0
0
2
0
15
Rahimi Naim
30
1
90
0
0
0
0
2
Sadat Siar
21
3
69
0
0
0
0
21
Sharif Muhammad
34
3
270
1
0
0
0
17
Sherzad Yama
23
1
24
0
0
0
0
11
Skandari Taufee
25
6
495
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahadi Mosawer
24
6
474
0
0
1
0
13
Ahmadi Moshtaq
28
1
9
0
0
0
0
4
Arezou Balal
35
2
171
0
0
1
0
9
Fatemi Sayed
?
1
46
0
0
0
0
13
Hussaini Sayed Reza
?
2
14
0
0
0
0
18
Musawi Omid
23
5
99
0
0
0
0
20
Sadat Fareed
26
3
158
0
0
0
0
10
Sharza Jabar
30
6
453
1
0
1
0
19
Zamani Hossein
21
1
2
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Mutairi Abdullah
42
Westwood Ashley
48