Bóng đá, Hà Lan: AFC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
AFC
Sân vận động:
Công viên thể thao Goed Genoeg
(Amsterdam)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Zetten Gijs
25
13
1170
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Claver Cody
28
12
1067
1
0
1
0
4
Ederveen Sven
23
12
353
0
1
1
0
18
Linthorst Tim
30
13
1050
1
1
5
0
3
Markiet Gevero
33
13
1170
0
1
0
0
32
Zantingh Thom
21
5
18
0
0
0
0
23
van Rhijn Ricardo
33
2
117
0
0
0
1
15
van Weerdenburg Guus
29
13
1125
0
3
1
0
10
van der Greft Julian
23
12
908
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benninga Noa
26
8
477
1
0
0
0
16
De Mooij Splinter
23
13
1005
6
1
0
0
24
Eliasar Milan
23
12
552
2
1
1
0
8
Hoek Milan
33
13
1159
4
2
1
0
14
Klopper Milan
29
13
1094
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Been Wessel
21
13
651
2
3
0
0
33
Fonseca Radjenio
20
8
146
0
0
0
0
11
Jesse Matthijs
28
13
697
5
1
0
0
29
Mengerink Marciano
34
6
47
0
0
0
0
7
Platje Melvin
35
3
73
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Zetten Gijs
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Claver Cody
28
1
120
0
0
0
0
4
Ederveen Sven
23
1
75
0
0
0
0
18
Linthorst Tim
30
1
23
0
0
0
0
3
Markiet Gevero
33
1
120
0
0
0
0
23
van Rhijn Ricardo
33
1
120
1
0
0
0
15
van Weerdenburg Guus
29
1
120
0
0
0
0
10
van der Greft Julian
23
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benninga Noa
26
1
76
0
0
0
0
16
De Mooij Splinter
23
2
98
2
0
0
0
24
Eliasar Milan
23
2
45
1
0
0
0
8
Hoek Milan
33
1
120
0
0
0
0
14
Klopper Milan
29
2
113
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Been Wessel
21
1
76
0
0
0
0
33
Fonseca Radjenio
20
1
23
0
0
0
0
11
Jesse Matthijs
28
1
45
1
0
0
0
7
Platje Melvin
35
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Berghuis Jort
41
0
0
0
0
0
0
30
Dijkstra Marijn
21
0
0
0
0
0
0
30
Tier Borga
?
0
0
0
0
0
0
1
van Zetten Gijs
25
14
1290
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Claver Cody
28
13
1187
1
0
1
0
4
Ederveen Sven
23
13
428
0
1
1
0
18
Linthorst Tim
30
14
1073
1
1
5
0
3
Markiet Gevero
33
14
1290
0
1
0
0
32
Zantingh Thom
21
5
18
0
0
0
0
23
van Rhijn Ricardo
33
3
237
1
0
0
1
15
van Weerdenburg Guus
29
14
1245
0
3
1
0
10
van der Greft Julian
23
13
932
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ascencion Djuric
41
0
0
0
0
0
0
6
Benninga Noa
26
9
553
1
0
0
0
16
De Mooij Splinter
23
15
1103
8
1
0
0
24
Eliasar Milan
23
14
597
3
1
1
0
8
Hoek Milan
33
14
1279
4
2
1
0
14
Klopper Milan
29
15
1207
4
1
3
0
19
Koster Nick
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Been Wessel
21
14
727
2
3
0
0
31
Engelander Milan
18
0
0
0
0
0
0
33
Fonseca Radjenio
20
9
169
0
0
0
0
11
Jesse Matthijs
28
14
742
6
1
0
0
29
Mengerink Marciano
34
6
47
0
0
0
0
7
Platje Melvin
35
4
74
0
1
0
0