Bóng đá, Albania: AF Elbasani trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
AF Elbasani
Sân vận động:
Elbasan Arena
(Elbasani)
Sức chứa:
12 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abalora Razak
28
10
900
0
0
0
0
1
Totoshi Klevi
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hakaj Esin
27
8
617
0
0
1
0
77
Lila Bledar
24
12
1028
0
0
4
0
4
Lulaj Bruno
29
12
1036
1
0
7
0
29
Musta Emiljano
32
9
803
1
0
2
0
5
Qaqi Harallamb
31
11
769
0
0
1
0
2
Zaimi Rei
26
4
223
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dros Cristian
26
13
970
1
0
4
0
7
Greca Bedri
34
6
321
0
0
0
0
21
Halili Endi
18
1
4
0
0
0
0
16
Hasani Edon
32
11
796
0
0
4
0
27
Hila Ardit
31
10
683
1
0
4
1
18
Kasa Arsen
27
4
152
1
0
0
0
14
Lajthia Xhonathan
25
11
439
0
0
2
0
42
Qose Kristi
29
11
463
0
0
0
0
17
Telushi Bruno
34
7
328
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blaise Tsague
24
9
541
1
0
0
0
99
Gjoni Amarildo
25
11
478
0
0
2
0
11
Kasa Klevis
21
10
648
0
0
1
0
8
Leo Melo
23
11
565
0
0
1
0
22
Lleshi Arsen
24
7
162
1
0
0
0
20
Ze Gomes
25
10
732
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordin Roberto
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abalora Razak
28
10
900
0
0
0
0
12
Gega Redon
21
0
0
0
0
0
0
1
Totoshi Klevi
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Azemovic Emir
27
0
0
0
0
0
0
23
Hakaj Esin
27
8
617
0
0
1
0
77
Lila Bledar
24
12
1028
0
0
4
0
4
Lulaj Bruno
29
12
1036
1
0
7
0
29
Musta Emiljano
32
9
803
1
0
2
0
5
Qaqi Harallamb
31
11
769
0
0
1
0
2
Zaimi Rei
26
4
223
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdiu Kron
20
0
0
0
0
0
0
30
Alla Eriol
18
0
0
0
0
0
0
31
Belloj Glenis
18
0
0
0
0
0
0
25
Bica Alban
19
0
0
0
0
0
0
6
Dros Cristian
26
13
970
1
0
4
0
10
Gava Orgest
34
0
0
0
0
0
0
7
Greca Bedri
34
6
321
0
0
0
0
21
Halili Endi
18
1
4
0
0
0
0
16
Hasani Edon
32
11
796
0
0
4
0
27
Hila Ardit
31
10
683
1
0
4
1
18
Kasa Arsen
27
4
152
1
0
0
0
14
Lajthia Xhonathan
25
11
439
0
0
2
0
42
Qose Kristi
29
11
463
0
0
0
0
17
Telushi Bruno
34
7
328
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blaise Tsague
24
9
541
1
0
0
0
99
Gjoni Amarildo
25
11
478
0
0
2
0
11
Kasa Klevis
21
10
648
0
0
1
0
8
Leo Melo
23
11
565
0
0
1
0
22
Lleshi Arsen
24
7
162
1
0
0
0
20
Ze Gomes
25
10
732
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordin Roberto
59