Bóng đá, Síp: AEK Larnaca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
AEK Larnaca
Sân vận động:
AEK Arena
(Larnaca)
Sức chứa:
8 058
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Athanasiadis Georgios
31
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Danny Henriques
27
1
90
0
0
0
0
22
Ekpolo Godswill
29
10
900
1
0
0
0
93
Gnali Jeremie
22
4
46
0
0
0
0
89
Miramon
35
8
579
0
0
1
0
27
Roberge Valentin
37
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cantalapiedra Aitor
28
9
738
1
0
2
0
14
Garcia Angel
31
7
630
0
0
2
0
7
Gustavo
32
6
540
0
0
0
0
6
Jimmy Suarez
27
3
181
0
0
1
0
15
Milicevic Hrvoje
31
10
900
0
0
2
0
29
Naoum Giorgos
23
2
142
0
0
0
0
17
Pons Pere
31
10
813
1
0
2
0
8
Rohden Marcus
33
8
423
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angielski Karol
28
6
67
0
0
2
0
30
Cabrera Enzo
25
9
640
2
0
6
1
18
Chacon Yerson
21
5
39
0
0
0
0
11
Faraj Imad
25
9
806
1
0
3
0
16
Gama Bruno
37
9
490
2
0
0
0
9
Sol Fran
32
9
365
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berg Henning
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alomerovic Zlatan
33
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dimitriou Marios
31
1
14
0
0
0
0
22
Ekpolo Godswill
29
2
106
0
0
0
0
27
Roberge Valentin
37
2
180
0
0
1
0
28
Sanchez Facundo
34
2
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Garcia Angel
31
2
180
0
0
1
0
7
Gustavo
32
1
67
0
0
1
0
6
Jimmy Suarez
27
2
180
0
0
0
0
15
Milicevic Hrvoje
31
2
135
0
0
0
0
29
Naoum Giorgos
23
1
32
0
0
0
0
8
Rohden Marcus
33
2
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cabrera Enzo
25
2
84
0
0
1
0
11
Faraj Imad
25
2
157
0
0
0
0
16
Gama Bruno
37
2
93
0
0
0
0
9
Sol Fran
32
2
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berg Henning
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alomerovic Zlatan
33
2
180
0
0
1
0
31
Athanasiadis Georgios
31
10
900
0
0
1
0
51
Paraskevas Antreas
26
0
0
0
0
0
0
38
Toumpas Ioakim
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Danny Henriques
27
1
90
0
0
0
0
23
Dimitriou Marios
31
1
14
0
0
0
0
22
Ekpolo Godswill
29
12
1006
1
0
0
0
93
Gnali Jeremie
22
4
46
0
0
0
0
34
Kapsis Andreas
19
0
0
0
0
0
0
89
Miramon
35
8
579
0
0
1
0
42
Petousis Maximos
17
0
0
0
0
0
0
27
Roberge Valentin
37
9
810
0
0
1
0
28
Sanchez Facundo
34
2
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cantalapiedra Aitor
28
9
738
1
0
2
0
44
Evripidou Konstantinos
19
0
0
0
0
0
0
14
Garcia Angel
31
9
810
0
0
3
0
7
Gustavo
32
7
607
0
0
1
0
6
Jimmy Suarez
27
5
361
0
0
1
0
91
Katelaris Fanos
28
0
0
0
0
0
0
15
Milicevic Hrvoje
31
12
1035
0
0
2
0
29
Naoum Giorgos
23
3
174
0
0
0
0
17
Pons Pere
31
10
813
1
0
2
0
8
Rohden Marcus
33
10
506
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angielski Karol
28
6
67
0
0
2
0
30
Cabrera Enzo
25
11
724
2
0
7
1
18
Chacon Yerson
21
5
39
0
0
0
0
11
Faraj Imad
25
11
963
1
0
3
0
16
Gama Bruno
37
11
583
2
0
0
0
41
Mathias Gonzalez
19
0
0
0
0
0
0
9
Sol Fran
32
11
463
1
0
0
0
47
Vassiliou Dimosthenis
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berg Henning
55