Bóng đá: Aduana - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Aduana
Sân vận động:
Agyeman Badu Stadium
(Dormaa Ahenkro)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Inusah Masawudu
30
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adams Abubakar
17
8
713
1
0
0
0
2
Amoako Kwadwo
25
10
682
0
0
3
0
20
Boakye Alex
28
9
786
0
0
3
0
18
Boateng Thomas
24
1
28
0
0
0
0
17
Duah Kwaku
26
6
399
0
0
0
0
4
Sackey Rich
22
10
823
0
0
4
1
14
Wakii Godfred
21
6
320
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Sam
35
7
420
0
0
1
0
13
Addo Elvis
20
7
438
0
0
0
0
40
Agyemang Raymond
?
2
104
0
0
0
0
27
Anponsa Hensen
?
11
602
0
0
0
0
18
Boateng Gideon
22
10
770
1
0
0
0
25
Offei Mediator
?
1
90
0
0
0
0
6
Silas Kyeremeh
24
9
572
1
0
3
1
15
Tetteh Richard
24
9
732
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bamba Abdel Latif
26
4
335
2
0
1
0
21
Mahama Richard
25
5
294
0
0
1
0
9
Marfo Emmanuel
25
11
758
4
0
1
0
36
Mensah Gabriel Akwasi
18
3
156
0
0
0
0
10
Obeng Kelvin
25
9
756
1
0
1
0
3
Obuobi Emmanuel
20
2
78
0
0
0
0
23
Peprah Emmanuel
?
3
40
0
0
0
0
19
Torsutsey Justus
32
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yaw Joachim
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Inusah Masawudu
30
11
990
0
0
0
0
41
Osei Prince
25
0
0
0
0
0
0
22
Tijani Cisse
21
0
0
0
0
0
0
16
Yeboah Maxwell
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adams Abubakar
17
8
713
1
0
0
0
2
Amoako Kwadwo
25
10
682
0
0
3
0
20
Boakye Alex
28
9
786
0
0
3
0
18
Boateng Thomas
24
1
28
0
0
0
0
17
Duah Kwaku
26
6
399
0
0
0
0
30
Kyeremeh Rockson
19
0
0
0
0
0
0
4
Sackey Rich
22
10
823
0
0
4
1
14
Wakii Godfred
21
6
320
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Sam
35
7
420
0
0
1
0
13
Addo Elvis
20
7
438
0
0
0
0
37
Afriyie Richards
21
0
0
0
0
0
0
40
Agyemang Raymond
?
2
104
0
0
0
0
27
Anponsa Hensen
?
11
602
0
0
0
0
18
Boateng Gideon
22
10
770
1
0
0
0
33
Mumuni Zakaria
27
0
0
0
0
0
0
32
Nerie Fataho
15
0
0
0
0
0
0
25
Offei Mediator
?
1
90
0
0
0
0
6
Silas Kyeremeh
24
9
572
1
0
3
1
15
Tetteh Richard
24
9
732
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bamba Abdel Latif
26
4
335
2
0
1
0
21
Mahama Richard
25
5
294
0
0
1
0
9
Marfo Emmanuel
25
11
758
4
0
1
0
36
Mensah Gabriel Akwasi
18
3
156
0
0
0
0
10
Obeng Kelvin
25
9
756
1
0
1
0
30
Obeng Kyeremeh Gideon
20
0
0
0
0
0
0
3
Obuobi Emmanuel
20
2
78
0
0
0
0
23
Peprah Emmanuel
?
3
40
0
0
0
0
19
Torsutsey Justus
32
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yaw Joachim
51