Bóng đá, Áo: Admira trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Admira
Sân vận động:
Datenpol Arena
(Maria Enzersdorf)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Jungwirth Lukas
20
6
540
0
0
2
0
35
Kaltenbock Florian
24
4
320
0
0
0
0
1
Verwuster Dennis
26
4
311
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
8
609
1
1
2
0
5
Ebner Thomas
32
10
715
0
0
6
0
4
Feiner Fabian
18
8
173
0
0
0
0
18
Holzmann Manuel
Chấn thương đầu gối
24
4
259
0
0
2
0
15
Horvat Matija
25
13
1160
1
0
3
0
33
Weberbauer Josef
26
13
1170
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajanovic Nadir
18
7
289
1
0
0
0
8
Galle Raphael
Chấn thương mắt cá chân
25
8
415
0
0
0
0
10
Gashi Albin
27
10
792
1
1
5
2
23
Haudum Stefan
29
13
1155
1
1
1
0
20
Schabauer Marco
19
6
124
0
0
1
0
77
Stevanovic Andrej
20
2
14
0
0
0
0
16
Summers Ben
20
5
434
2
0
1
0
82
Yesiloz Emre Can
Chấn thương cơ
21
2
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alar Deni
34
11
792
4
3
2
0
19
Bruckler Lukas
24
9
285
1
0
1
0
17
El Moukhantir Anour
27
8
503
0
0
1
0
6
Malicsek Lukas
25
13
1170
0
0
2
0
11
Mujanovic Salko
28
11
289
1
1
2
0
22
Ristanic Filip
20
10
535
1
3
1
0
7
Young Reinhard
23
12
813
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silberberger Thomas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kaltenbock Florian
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ebner Thomas
32
1
90
0
0
1
0
18
Holzmann Manuel
Chấn thương đầu gối
24
1
90
1
0
0
0
15
Horvat Matija
25
1
90
0
0
0
0
33
Weberbauer Josef
26
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajanovic Nadir
18
1
12
0
0
0
0
8
Galle Raphael
Chấn thương mắt cá chân
25
1
90
0
0
0
0
10
Gashi Albin
27
1
26
0
0
0
0
23
Haudum Stefan
29
1
23
0
0
0
0
20
Schabauer Marco
19
1
79
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alar Deni
34
1
0
1
0
0
0
19
Bruckler Lukas
24
2
65
1
0
0
0
17
El Moukhantir Anour
27
1
68
0
0
0
0
6
Malicsek Lukas
25
2
90
1
0
0
0
11
Mujanovic Salko
28
2
68
1
0
0
0
22
Ristanic Filip
20
1
23
0
0
0
0
7
Young Reinhard
23
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silberberger Thomas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Jungwirth Lukas
20
6
540
0
0
2
0
35
Kaltenbock Florian
24
5
410
0
0
0
0
69
Limbeck Lukas
17
0
0
0
0
0
0
1
Verwuster Dennis
26
4
311
0
0
0
0
99
Zivanovic Phillip
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
8
609
1
1
2
0
5
Ebner Thomas
32
11
805
0
0
7
0
4
Feiner Fabian
18
8
173
0
0
0
0
18
Holzmann Manuel
Chấn thương đầu gối
24
5
349
1
0
2
0
15
Horvat Matija
25
14
1250
1
0
3
0
13
Kleinbock Danny
18
0
0
0
0
0
0
33
Weberbauer Josef
26
14
1235
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajanovic Nadir
18
8
301
1
0
0
0
8
Galle Raphael
Chấn thương mắt cá chân
25
9
505
0
0
0
0
10
Gashi Albin
27
11
818
1
1
5
2
23
Haudum Stefan
29
14
1178
1
1
1
0
26
Koreimann Adrian Jordi
19
0
0
0
0
0
0
30
Maierhofer Yannick
19
0
0
0
0
0
0
28
Murgas Jan
Chấn thương đầu gối
20
0
0
0
0
0
0
20
Schabauer Marco
19
7
203
0
0
2
0
77
Stevanovic Andrej
20
2
14
0
0
0
0
16
Summers Ben
20
5
434
2
0
1
0
27
Wagner Marco
21
0
0
0
0
0
0
82
Yesiloz Emre Can
Chấn thương cơ
21
2
46
0
0
1
0
16
Zdichynec Nicolas
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alar Deni
34
12
792
5
3
2
0
19
Bruckler Lukas
24
11
350
2
0
1
0
17
El Moukhantir Anour
27
9
571
0
0
1
0
6
Malicsek Lukas
25
15
1260
1
0
2
0
11
Mujanovic Salko
28
13
357
2
1
2
0
22
Ristanic Filip
20
11
558
1
3
1
0
7
Young Reinhard
23
13
839
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silberberger Thomas
51