Bóng đá, Indonesia: Adhyaksa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Adhyaksa
Sân vận động:
Sân vận động Sriwedari
(Surakarta)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Francisco Andriyas
24
5
450
0
0
0
0
85
Wibowo Jefri
25
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Albaar Mahdi Fahri
28
8
642
0
0
3
0
3
Choiri Obet
29
5
435
1
0
0
0
45
Kustiawan Jodi
32
5
137
0
0
0
0
33
Maric Ivan
30
8
642
0
0
2
0
18
Ramdani Ardi
26
8
706
0
0
2
0
99
Syahputra Dhanu
25
2
109
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Abdillah Shafa
?
4
225
0
0
0
0
7
Ahmad Syehabudin
31
4
120
2
0
1
0
10
Andrejic Aleksa
31
7
507
3
0
1
0
9
Hartono Dedi
36
8
605
2
0
0
0
8
Mustaine Dave
31
4
121
1
0
0
0
34
Nata Galuh
22
7
598
0
0
6
1
13
Pamungkas Dimas
20
6
394
0
0
1
0
19
Quarisma
?
1
24
0
0
0
0
80
Sandy Roy
19
5
268
0
0
0
0
6
Solikin Misbakus
32
3
156
0
0
0
0
11
Syahertian Kevy
25
3
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ado Andreas
27
6
250
1
0
0
0
91
Afriansyah
33
4
251
1
0
0
0
95
Rafael Conrado
29
3
127
0
0
0
0
94
Susanto Heri
30
6
325
1
0
1
0
28
Toyo Kadir
23
8
513
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Francisco Andriyas
24
5
450
0
0
0
0
88
Ikhwanudin Rafit
27
0
0
0
0
0
0
Sugandi Bufon
?
0
0
0
0
0
0
85
Wibowo Jefri
25
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Albaar Mahdi Fahri
28
8
642
0
0
3
0
5
Cahya Harli
21
0
0
0
0
0
0
3
Choiri Obet
29
5
435
1
0
0
0
45
Kustiawan Jodi
32
5
137
0
0
0
0
14
Lesmana Indra
?
0
0
0
0
0
0
33
Maric Ivan
30
8
642
0
0
2
0
18
Ramdani Ardi
26
8
706
0
0
2
0
99
Syahputra Dhanu
25
2
109
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Abdillah Shafa
?
4
225
0
0
0
0
7
Ahmad Syehabudin
31
4
120
2
0
1
0
10
Andrejic Aleksa
31
7
507
3
0
1
0
9
Hartono Dedi
36
8
605
2
0
0
0
8
Mustaine Dave
31
4
121
1
0
0
0
34
Nata Galuh
22
7
598
0
0
6
1
13
Pamungkas Dimas
20
6
394
0
0
1
0
19
Quarisma
?
1
24
0
0
0
0
80
Sandy Roy
19
5
268
0
0
0
0
6
Solikin Misbakus
32
3
156
0
0
0
0
11
Syahertian Kevy
25
3
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ado Andreas
27
6
250
1
0
0
0
91
Afriansyah
33
4
251
1
0
0
0
77
Insan Satrio Mega
?
0
0
0
0
0
0
95
Rafael Conrado
29
3
127
0
0
0
0
94
Susanto Heri
30
6
325
1
0
1
0
28
Toyo Kadir
23
8
513
0
0
0
0