Bóng đá, Úc: Adelaide United trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Úc
Adelaide United
Sân vận động:
Coopers Stadium
(Adelaide)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Delianov James
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Kikianis Panagiotis
19
3
254
0
0
1
0
7
Kitto Ryan
30
3
270
0
0
0
0
21
Lopez Javi
38
1
17
0
0
0
0
3
Vriends Bart
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Alagich Ethan
20
3
270
0
0
0
0
42
Ayoubi Austin
23
3
181
1
0
0
0
14
Barnett Jay
23
3
257
0
0
0
0
36
Madanha Panashe
20
1
19
0
0
1
0
6
Mauk Stefan
29
3
211
0
0
0
0
8
Sanchez Cortes Isaias
37
3
194
0
0
0
0
44
White Ryan
20
3
37
0
0
0
0
12
Yull Jonny
19
2
36
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Clough Zach
29
3
257
1
1
0
0
17
Folami Ben
25
3
92
0
0
0
0
26
Goodwin Archie
20
3
78
0
0
0
0
9
Jovanovic Luka
19
3
181
2
0
1
0
20
Pierias Dylan
24
3
270
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Veart Carl
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Delianov James
25
4
420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Kikianis Panagiotis
19
3
304
0
0
0
0
7
Kitto Ryan
30
4
357
1
1
0
0
21
Lopez Javi
38
4
182
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Alagich Ethan
20
4
409
0
1
1
0
42
Ayoubi Austin
23
4
230
2
2
0
0
14
Barnett Jay
23
2
157
0
0
0
0
36
Madanha Panashe
20
2
210
0
0
0
0
6
Mauk Stefan
29
4
373
1
0
0
0
8
Sanchez Cortes Isaias
37
4
420
0
0
0
0
22
Tunnicliffe Ryan
31
4
44
0
0
1
0
44
White Ryan
20
4
214
0
0
0
0
12
Yull Jonny
19
3
186
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Clough Zach
29
4
395
0
2
1
0
19
Dukuly Yaya
21
4
119
1
0
1
0
9
Jovanovic Luka
19
3
308
2
0
1
0
20
Pierias Dylan
24
3
287
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Veart Carl
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Cox Ethan
20
0
0
0
0
0
0
1
Delianov James
25
7
690
0
0
0
0
40
Vartuli Max
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cavallo Joshua
25
0
0
0
0
0
0
4
Elsey Jordan
Chấn thương
30
0
0
0
0
0
0
51
Kikianis Panagiotis
19
6
558
0
0
1
0
7
Kitto Ryan
30
7
627
1
1
0
0
21
Lopez Javi
38
5
199
0
0
2
0
54
O'Neil Bailey
18
0
0
0
0
0
0
3
Vriends Bart
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Alagich Ethan
20
7
679
0
1
1
0
42
Ayoubi Austin
23
7
411
3
2
0
0
14
Barnett Jay
23
5
414
0
0
0
0
36
Madanha Panashe
20
3
229
0
0
1
0
6
Mauk Stefan
29
7
584
1
0
0
0
8
Sanchez Cortes Isaias
37
7
614
0
0
0
0
22
Tunnicliffe Ryan
31
4
44
0
0
1
0
44
White Ryan
20
7
251
0
0
0
0
12
Yull Jonny
19
5
222
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Clough Zach
29
7
652
1
3
1
0
19
Dukuly Yaya
21
4
119
1
0
1
0
17
Folami Ben
25
3
92
0
0
0
0
65
Garuccio Joey
18
0
0
0
0
0
0
26
Goodwin Archie
20
3
78
0
0
0
0
9
Jovanovic Luka
19
6
489
4
0
2
0
20
Pierias Dylan
24
6
557
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Veart Carl
54