Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Adana Demirspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
Sân vận động:
Yeni Adana Stadyumu
(Adana)
Sức chứa:
33 543
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Donmezer Deniz
16
4
360
0
0
0
0
39
Karakus Vedat
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gravillon Andreaw
26
8
720
2
0
0
0
4
Guler Semih
29
11
990
1
0
3
0
55
Kalender Tolga
23
3
203
0
0
0
1
15
Manev Jovan
23
9
704
2
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aktas Aksel
25
2
6
0
0
1
0
8
Aydogan Tayfun
28
9
589
0
0
2
0
21
Balat Bunyamin
27
7
446
0
0
0
0
23
Burak Abdulsamet
28
11
736
0
1
4
0
16
Celik Izzet
20
6
276
0
0
0
0
58
Maestro
21
11
990
0
0
1
0
77
Nourani Moataz
22
2
66
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alioui Nabil
25
10
450
0
0
0
0
17
Aymbetov Abat
29
7
253
0
0
1
0
11
Barasi Yusuf
21
10
774
4
0
0
0
60
Demirbag Ozan
16
5
68
0
0
0
0
93
Fougeu Breyton
20
7
214
0
0
0
0
28
Kavrazli Salih
22
7
206
0
0
1
0
80
Kol Ali
23
11
654
0
2
2
0
99
Kurtulan Arda
22
6
495
0
1
1
0
7
Sari Yusuf
26
9
584
0
0
1
0
29
Shehu Florent
22
2
31
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valkanis Michael
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Donmezer Deniz
16
4
360
0
0
0
0
25
Eser Murat
19
0
0
0
0
0
0
39
Karakus Vedat
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gravillon Andreaw
26
8
720
2
0
0
0
4
Guler Semih
29
11
990
1
0
3
0
55
Kalender Tolga
23
3
203
0
0
0
1
91
Karayigit Kadir
19
0
0
0
0
0
0
15
Manev Jovan
23
9
704
2
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aktas Aksel
25
2
6
0
0
1
0
8
Aydogan Tayfun
28
9
589
0
0
2
0
21
Balat Bunyamin
27
7
446
0
0
0
0
23
Burak Abdulsamet
28
11
736
0
1
4
0
16
Celik Izzet
20
6
276
0
0
0
0
24
Ersoy Burhan
21
0
0
0
0
0
0
58
Maestro
21
11
990
0
0
1
0
77
Nourani Moataz
22
2
66
0
0
1
0
90
Yilmaz Ahmet
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alioui Nabil
25
10
450
0
0
0
0
17
Aymbetov Abat
29
7
253
0
0
1
0
11
Barasi Yusuf
21
10
774
4
0
0
0
60
Demirbag Ozan
16
5
68
0
0
0
0
73
Duyur Samet Akif
15
0
0
0
0
0
0
93
Fougeu Breyton
20
7
214
0
0
0
0
28
Kavrazli Salih
22
7
206
0
0
1
0
87
Kaynak Osman
18
0
0
0
0
0
0
80
Kol Ali
23
11
654
0
2
2
0
99
Kurtulan Arda
22
6
495
0
1
1
0
7
Sari Yusuf
26
9
584
0
0
1
0
29
Shehu Florent
22
2
31
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valkanis Michael
50