Bóng đá, Peru: ADA Jaen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
ADA Jaen
Sân vận động:
Estadio Victor Montoya Segura
(Jaen)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ruiz Ronald
37
9
806
0
0
4
0
21
Sanchez Fernando
31
4
271
0
0
0
0
12
Valencia Aldhy
20
9
725
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Calderon Manuel
34
7
586
0
0
1
0
3
Castillo Denilson
24
10
453
0
0
2
0
29
Labrin Victor
31
8
539
0
0
3
0
5
Merino Bruno
32
13
1102
0
0
0
0
20
Renteria Edy
31
14
1184
1
0
3
0
4
Vergara Farid
21
15
926
0
0
3
0
2
Zamalloa Fred
20
20
1532
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cubas Anthony
22
16
1071
3
0
5
1
8
Gonzales Carlos
34
9
470
0
0
0
0
14
Guzman Cesar
26
15
821
0
0
3
0
30
Huaman Andy
23
20
1684
2
0
1
0
22
Miranda Emerson
23
2
8
0
0
0
0
6
Salas Yimmer
28
13
553
0
0
4
0
27
Torres Alexis
28
16
787
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aburto Baruj
22
8
629
0
0
0
0
18
Gonzales Ericson
21
9
236
0
0
0
0
7
Leon Carlos
31
19
1401
8
0
0
0
15
Micha Brucelee
25
6
143
0
0
0
0
9
Peralta Luis
32
6
323
1
0
0
0
28
Zuniga Luciano
18
2
34
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ruiz Ronald
37
9
806
0
0
4
0
21
Sanchez Fernando
31
4
271
0
0
0
0
12
Valencia Aldhy
20
9
725
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Calderon Manuel
34
7
586
0
0
1
0
3
Castillo Denilson
24
10
453
0
0
2
0
29
Labrin Victor
31
8
539
0
0
3
0
5
Merino Bruno
32
13
1102
0
0
0
0
20
Renteria Edy
31
14
1184
1
0
3
0
4
Vergara Farid
21
15
926
0
0
3
0
2
Zamalloa Fred
20
20
1532
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cubas Anthony
22
16
1071
3
0
5
1
8
Gonzales Carlos
34
9
470
0
0
0
0
14
Guzman Cesar
26
15
821
0
0
3
0
30
Huaman Andy
23
20
1684
2
0
1
0
22
Miranda Emerson
23
2
8
0
0
0
0
6
Salas Yimmer
28
13
553
0
0
4
0
27
Torres Alexis
28
16
787
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aburto Baruj
22
8
629
0
0
0
0
18
Gonzales Ericson
21
9
236
0
0
0
0
7
Leon Carlos
31
19
1401
8
0
0
0
15
Micha Brucelee
25
6
143
0
0
0
0
9
Peralta Luis
32
6
323
1
0
0
0
28
Zuniga Luciano
18
2
34
0
0
0
0