Bóng đá, Peru: AD Cantolao trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
AD Cantolao
Sân vận động:
Estadio Miguel Grau
(Callao)
Sức chứa:
17 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bettocchi Ricardo
22
6
428
0
0
1
0
1
Silva Leonardo
28
23
2000
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alzamora Robinson
25
16
532
0
0
0
0
35
Bringas Robino
20
3
34
0
0
0
0
3
Cabanillas Mijailov
24
8
402
0
0
1
0
4
Cabello Diego
21
1
16
0
0
0
0
2
Canova Jose
32
21
1557
0
0
5
0
16
Delgado Joaquin
21
25
1970
0
0
6
2
28
Flores Angel
23
19
1466
1
0
3
0
25
Laura Alvaro
26
18
1199
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ardiles Robert
37
6
414
0
0
1
0
29
Chavez Stefano
19
3
86
0
0
0
0
15
Cordova Jefferson
18
22
1461
0
0
2
2
10
Delgado Valentino
18
12
562
0
0
2
0
19
Garcia Gabriel
21
1
11
0
0
0
0
18
Jimenez Jeamson
19
6
157
0
0
1
0
24
Lara Jean
18
20
1273
1
0
6
0
7
Leyva Gianluca
25
18
1029
2
0
4
1
21
Lopez Beltrame Fernando Mathias
30
23
1975
17
0
4
1
5
Moreira Facundo
35
26
2230
1
0
6
1
8
Peral Pedro
28
19
1527
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barreda Mariano
21
3
130
0
0
0
0
22
Da Costa Facundo
21
18
594
1
0
0
0
17
Esparza Jorge
31
22
1402
0
0
5
1
14
Lopez Oliver
16
1
5
0
0
0
0
27
Montes Guillermo
20
20
1285
3
0
4
0
30
Negron Marcello
19
5
61
1
0
0
0
23
Panaifo Mario
18
7
201
0
0
3
1
9
Perez Franco
28
19
1184
4
0
3
1
20
Uceda Aidan
20
8
265
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bettocchi Ricardo
22
6
428
0
0
1
0
41
Gatica Tiago
17
0
0
0
0
0
0
1
Silva Leonardo
28
23
2000
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alzamora Robinson
25
16
532
0
0
0
0
35
Bringas Robino
20
3
34
0
0
0
0
3
Cabanillas Mijailov
24
8
402
0
0
1
0
4
Cabello Diego
21
1
16
0
0
0
0
2
Canova Jose
32
21
1557
0
0
5
0
16
Delgado Joaquin
21
25
1970
0
0
6
2
28
Flores Angel
23
19
1466
1
0
3
0
25
Laura Alvaro
26
18
1199
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ardiles Robert
37
6
414
0
0
1
0
29
Chavez Stefano
19
3
86
0
0
0
0
15
Cordova Jefferson
18
22
1461
0
0
2
2
10
Delgado Valentino
18
12
562
0
0
2
0
19
Garcia Gabriel
21
1
11
0
0
0
0
36
Herrera Lionel
16
0
0
0
0
0
0
18
Jimenez Jeamson
19
6
157
0
0
1
0
24
Lara Jean
18
20
1273
1
0
6
0
7
Leyva Gianluca
25
18
1029
2
0
4
1
21
Lopez Beltrame Fernando Mathias
30
23
1975
17
0
4
1
5
Moreira Facundo
35
26
2230
1
0
6
1
8
Peral Pedro
28
19
1527
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barreda Mariano
21
3
130
0
0
0
0
22
Da Costa Facundo
21
18
594
1
0
0
0
17
Esparza Jorge
31
22
1402
0
0
5
1
14
Lopez Oliver
16
1
5
0
0
0
0
27
Montes Guillermo
20
20
1285
3
0
4
0
30
Negron Marcello
19
5
61
1
0
0
0
23
Panaifo Mario
18
7
201
0
0
3
1
9
Perez Franco
28
19
1184
4
0
3
1
20
Uceda Aidan
20
8
265
0
0
1
0