Bóng đá, Hà Lan: ACV Assen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
ACV Assen
Sân vận động:
Sportpark ICT Specialist
(Assen)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Wolfs Max
22
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bannani Karim
26
11
857
1
0
4
0
23
Boyer Rick
24
3
25
0
0
0
0
15
Dijk Lars
22
11
639
0
0
2
0
4
Hettinga Yannick
22
12
1075
1
1
3
0
5
Mansaray Elijah
21
8
300
0
0
1
0
2
Schans Daniel
29
6
201
0
0
0
0
3
Wielink Nande
26
10
747
0
1
0
0
22
de Klerk Sietze
21
9
440
0
0
0
0
16
van Kaam Joel
22
12
991
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Broers Luca
?
10
117
1
0
0
0
14
Hamelink Max
23
13
1113
4
1
1
0
6
Huser Pascal
29
13
1077
2
1
0
0
11
Mulder Justin
28
12
1001
0
2
2
0
18
Sillah Ibrahim
29
10
183
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bentum Arnoud
30
13
525
2
1
0
0
17
Caciano Lentini
23
4
69
1
0
0
0
24
Hoeks Wouter
20
2
9
0
0
0
0
7
Jasper Gijs
28
11
945
1
2
0
0
20
Spijkerman Boy
24
13
995
1
0
0
0
10
Zwikstra Giovanni
23
7
451
0
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Witte Robin
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Jagt Erwin
26
0
0
0
0
0
0
1
Nijland Ramon
31
0
0
0
0
0
0
1
Runhart Bas
20
0
0
0
0
0
0
1
Spijodic Enver
24
0
0
0
0
0
0
26
Wolfs Max
22
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bannani Karim
26
11
857
1
0
4
0
23
Boyer Rick
24
3
25
0
0
0
0
15
Dijk Lars
22
11
639
0
0
2
0
4
Hettinga Yannick
22
12
1075
1
1
3
0
5
Mansaray Elijah
21
8
300
0
0
1
0
2
Schans Daniel
29
6
201
0
0
0
0
3
Wielink Nande
26
10
747
0
1
0
0
22
de Klerk Sietze
21
9
440
0
0
0
0
16
van Kaam Joel
22
12
991
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Broers Luca
?
10
117
1
0
0
0
14
Hamelink Max
23
13
1113
4
1
1
0
6
Huser Pascal
29
13
1077
2
1
0
0
11
Mulder Justin
28
12
1001
0
2
2
0
27
Scholtens Daan
22
0
0
0
0
0
0
18
Sillah Ibrahim
29
10
183
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bentum Arnoud
30
13
525
2
1
0
0
17
Caciano Lentini
23
4
69
1
0
0
0
24
Hoeks Wouter
20
2
9
0
0
0
0
7
Jasper Gijs
28
11
945
1
2
0
0
20
Spijkerman Boy
24
13
995
1
0
0
0
10
Zwikstra Giovanni
23
7
451
0
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Witte Robin
34