Bóng đá, Síp: Achnas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Achnas
Sân vận động:
Ethnikos Achnas
(Achna)
Sức chứa:
5 422
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bogatinov Martin
38
1
90
0
0
1
0
40
Flores Lucas
22
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bahanack Patrick
27
10
768
0
0
2
0
93
Baret Yohan
23
2
180
0
0
1
0
22
Ioannou Petros
25
9
768
0
0
1
0
12
Lomotey Emmanuel
26
7
558
0
0
0
0
37
Ofori Richard
31
8
720
1
0
4
1
16
Panagiotou Panagiotis
22
7
439
0
0
2
1
25
Saadi Jalil
23
3
47
0
0
1
0
28
Stylianou Marios
31
9
591
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Iriondo Manuel
31
9
719
1
0
5
0
17
Gonzalez Pablo
31
10
559
4
0
3
0
7
Ilia Konstantinos
24
1
1
0
0
0
0
8
Lipski Patryk
30
8
720
1
0
1
0
27
Tetour Daniel
30
1
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andereggen Nicolas
25
10
812
7
0
1
0
80
Angelopoulos Georgios Nikolas
20
4
271
0
0
1
0
11
Bonetto Julian
30
10
892
2
0
2
0
98
Breno
26
8
404
0
0
1
1
19
Hernandez Ruben
22
5
18
0
0
0
0
20
Milinceanu Nicolae
32
4
86
1
0
0
0
10
Pechlivanis Marios
29
7
290
0
0
1
0
9
Sobiech Artur
34
7
142
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Badia Cequier David
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bogatinov Martin
38
1
90
0
0
1
0
40
Flores Lucas
22
9
810
0
0
1
0
45
Papastylianou Michalis
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bahanack Patrick
27
10
768
0
0
2
0
93
Baret Yohan
23
2
180
0
0
1
0
22
Ioannou Petros
25
9
768
0
0
1
0
12
Lomotey Emmanuel
26
7
558
0
0
0
0
37
Ofori Richard
31
8
720
1
0
4
1
16
Panagiotou Panagiotis
22
7
439
0
0
2
1
25
Saadi Jalil
23
3
47
0
0
1
0
2
Soulis Andreas
18
0
0
0
0
0
0
28
Stylianou Marios
31
9
591
1
0
2
0
23
Venizelou Konstantinos
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Iriondo Manuel
31
9
719
1
0
5
0
17
Gonzalez Pablo
31
10
559
4
0
3
0
7
Ilia Konstantinos
24
1
1
0
0
0
0
8
Lipski Patryk
30
8
720
1
0
1
0
27
Tetour Daniel
30
1
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andereggen Nicolas
25
10
812
7
0
1
0
80
Angelopoulos Georgios Nikolas
20
4
271
0
0
1
0
11
Bonetto Julian
30
10
892
2
0
2
0
98
Breno
26
8
404
0
0
1
1
18
Dubov Nikita Roman
24
0
0
0
0
0
0
19
Hernandez Ruben
22
5
18
0
0
0
0
20
Milinceanu Nicolae
32
4
86
1
0
0
0
10
Pechlivanis Marios
29
7
290
0
0
1
0
47
Perdios Nicolas
19
0
0
0
0
0
0
9
Sobiech Artur
34
7
142
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Badia Cequier David
50