Bóng đá, Ghana: Accra Lions trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Accra Lions
Sân vận động:
WAFA Park
(Sogakope)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonsu Kwadwo
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Apiiga Baba Salifu
17
2
180
0
0
0
0
5
Awoute Jacob
19
2
180
0
0
0
0
15
Hamzata Musa
21
2
180
0
0
1
0
4
Mohammed Ali
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Nwafor Lucky
?
2
146
0
0
0
0
20
Setordjie Laurance
16
1
27
0
0
1
0
8
Taylor Fuzy
?
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adomako Boateng Remember
19
2
180
0
0
0
0
29
Alladoh Ezekiel
19
2
68
0
0
0
0
17
Amakye Edmond
16
2
130
0
0
0
0
37
Dankwah Blessing
18
2
52
0
0
0
0
19
Kesse Bernard
20
2
60
0
0
0
0
28
Paaku George
?
2
122
0
0
0
0
11
Tahiru Faris
17
2
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tanko Ibrahim
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Afful Daniel
19
0
0
0
0
0
0
1
Bonsu Kwadwo
24
2
180
0
0
0
0
44
Dauda John
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyen Richard
17
0
0
0
0
0
0
12
Amanyo Kelvin
19
0
0
0
0
0
0
35
Amofa Felix
17
0
0
0
0
0
0
25
Apiiga Baba Salifu
17
2
180
0
0
0
0
5
Awoute Jacob
19
2
180
0
0
0
0
5
Gyimah Samuel
23
0
0
0
0
0
0
15
Hamzata Musa
21
2
180
0
0
1
0
36
Husein Issah
18
0
0
0
0
0
0
24
Issa Ibrahim
20
0
0
0
0
0
0
4
Mohammed Ali
22
2
180
0
0
0
0
16
Mohammed Issah
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kesse Frederick
19
0
0
0
0
0
0
27
Musah Joseph
18
0
0
0
0
0
0
9
Nwafor Lucky
?
2
146
0
0
0
0
18
Seidu Sadat
20
0
0
0
0
0
0
20
Setordjie Laurance
16
1
27
0
0
1
0
8
Taylor Fuzy
?
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abubakari Abdul-Shakun
20
0
0
0
0
0
0
2
Adomako Boateng Remember
19
2
180
0
0
0
0
29
Alladoh Ezekiel
19
2
68
0
0
0
0
17
Amakye Edmond
16
2
130
0
0
0
0
43
Asante Frederick
23
0
0
0
0
0
0
14
Awuni Daniel
18
0
0
0
0
0
0
37
Dankwah Blessing
18
2
52
0
0
0
0
19
Kesse Bernard
20
2
60
0
0
0
0
20
Kwakye Evans
17
0
0
0
0
0
0
20
Osei Evans Kwakye
17
0
0
0
0
0
0
28
Paaku George
?
2
122
0
0
0
0
11
Tahiru Faris
17
2
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tanko Ibrahim
47