Bóng đá, Ghana: Accra Lions trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Accra Lions
Sân vận động:
WAFA Park
(Sogakope)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Afful Daniel
19
5
404
0
0
0
0
1
Bonsu Kwadwo
24
7
587
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adomako Boateng Remember
20
10
895
0
0
0
0
14
Amofa Felix
17
2
96
0
0
0
0
25
Apiiga Baba Salifu
17
11
967
0
0
1
0
5
Awoute Jacob
19
9
794
0
0
2
0
5
Gyimah Samuel
23
1
90
0
0
0
0
15
Hamzata Musa
21
9
810
0
0
2
0
24
Issa Ibrahim
21
4
58
0
0
0
0
4
Mohammed Ali
22
11
990
1
0
1
0
16
Mohammed Issah
18
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amakye Edmond
17
4
172
0
0
1
0
12
Ayuuba Larry
17
1
90
0
0
0
0
20
Setordjie Laurance
16
8
463
0
0
1
0
11
Tahiru Faris
17
10
644
1
0
3
0
8
Taylor Fuzy
16
11
876
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abubakari Abdul-Shakun
20
4
224
1
0
0
0
32
Akintunde David
20
6
132
0
0
0
0
29
Alladoh Ezekiel
19
10
649
2
0
0
0
37
Dankwah Blessing
18
11
808
1
0
1
0
19
Kesse Bernard
20
3
150
0
0
0
0
9
Nwafor Lucky
19
10
443
0
0
2
0
28
Paaku George
18
8
336
0
0
0
0
30
Yousif Ahmed
18
4
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tanko Ibrahim
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Afful Daniel
19
5
404
0
0
0
0
1
Bonsu Kwadwo
24
7
587
0
0
0
0
33
Domie Carl
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adomako Boateng Remember
20
10
895
0
0
0
0
21
Agyen Richard
17
0
0
0
0
0
0
14
Amofa Felix
17
2
96
0
0
0
0
25
Apiiga Baba Salifu
17
11
967
0
0
1
0
5
Awoute Jacob
19
9
794
0
0
2
0
5
Gyimah Samuel
23
1
90
0
0
0
0
15
Hamzata Musa
21
9
810
0
0
2
0
24
Issa Ibrahim
21
4
58
0
0
0
0
4
Mohammed Ali
22
11
990
1
0
1
0
16
Mohammed Issah
18
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amakye Edmond
17
4
172
0
0
1
0
12
Ayuuba Larry
17
1
90
0
0
0
0
31
Musah Joseph
19
0
0
0
0
0
0
18
Seidu Sadat
20
0
0
0
0
0
0
20
Setordjie Laurance
16
8
463
0
0
1
0
11
Tahiru Faris
17
10
644
1
0
3
0
8
Taylor Fuzy
16
11
876
0
0
1
0
23
Tettey-Narh Samuel
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abubakari Abdul-Shakun
20
4
224
1
0
0
0
32
Akintunde David
20
6
132
0
0
0
0
29
Alladoh Ezekiel
19
10
649
2
0
0
0
37
Dankwah Blessing
18
11
808
1
0
1
0
19
Kesse Bernard
20
3
150
0
0
0
0
9
Nwafor Lucky
19
10
443
0
0
2
0
28
Paaku George
18
8
336
0
0
0
0
30
Yousif Ahmed
18
4
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tanko Ibrahim
47