Bóng đá, Phần Lan: AC Oulu trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
AC Oulu
Sân vận động:
Raatin stadion
Sức chứa:
4 392
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ward Calum
24
27
2430
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdirahman Abadid Liiban
22
25
1970
0
0
3
0
38
Bergsma Leon
27
6
540
0
0
1
0
24
Daoussi Yassin
24
20
1513
3
0
4
0
2
Holtta Samuli
25
16
1311
1
0
4
0
25
Jatta Musa
19
3
183
0
0
2
1
5
Jose Elo
24
17
1472
0
0
2
0
20
Lehtiranta Juho
22
19
1518
0
1
1
0
44
Saarela Eetu
18
1
45
0
0
0
0
57
Silander Santeri
20
3
111
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bengtsson Simon
20
13
900
0
0
1
0
22
Dunwoody Jake
26
25
1699
1
4
6
1
14
Jokelainen Niklas
24
21
1600
3
3
4
0
8
Kallinen Jere
22
19
1609
0
1
4
0
33
Korkko Julius
18
19
756
3
1
3
0
99
Merikanto Eemil
19
4
55
0
0
0
0
18
Metaxas Dimitris
20
24
1454
1
0
5
1
19
Paananen Aleksi
31
15
635
0
0
3
0
51
Paananen Julius
17
1
13
0
0
0
0
6
Peltola Asla
20
6
118
0
0
0
0
16
Salmensuu Otto
20
11
459
0
1
1
0
21
Salo Roope
20
10
195
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrow Danny
29
22
1254
1
4
5
0
9
Coffey Ashley
30
23
1949
12
1
9
2
11
Huhtala Jesse
24
9
142
0
0
1
0
28
Marquinhos
21
11
618
0
1
2
0
26
Orjala Niklas
20
7
227
0
0
0
0
12
Rennicks Justin
25
21
1178
5
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isokangas Mikko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kaikkonen Nuutti
21
2
180
0
0
0
0
35
Ward Calum
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Daoussi Yassin
24
5
378
0
1
2
0
2
Holtta Samuli
25
5
384
0
0
1
0
5
Jose Elo
24
2
91
0
0
0
0
20
Lehtiranta Juho
22
5
395
0
0
0
0
48
Parkkila Otso-Pekka
17
3
247
0
0
2
0
44
Saarela Eetu
18
2
157
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Jokelainen Niklas
24
4
349
0
1
1
0
8
Kallinen Jere
22
2
62
0
0
0
0
33
Korkko Julius
18
4
101
0
0
0
0
18
Metaxas Dimitris
20
2
91
0
0
0
0
19
Paananen Aleksi
31
2
61
0
0
0
0
51
Paananen Julius
17
3
107
0
0
0
0
6
Peltola Asla
20
5
253
0
0
3
0
16
Salmensuu Otto
20
4
135
0
0
0
0
21
Salo Roope
20
5
312
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrow Danny
29
4
300
0
0
1
0
9
Coffey Ashley
30
4
243
3
0
2
0
11
Huhtala Jesse
24
5
193
0
0
0
0
26
Orjala Niklas
20
1
46
0
0
0
0
12
Rennicks Justin
25
4
262
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isokangas Mikko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kaikkonen Nuutti
21
3
270
0
0
0
0
35
Ward Calum
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdirahman Abadid Liiban
22
4
270
0
0
1
0
24
Daoussi Yassin
24
1
77
0
0
0
0
2
Holtta Samuli
25
5
272
1
0
1
0
5
Jose Elo
24
3
246
0
0
1
0
20
Lehtiranta Juho
22
3
192
0
0
0
0
44
Saarela Eetu
18
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dunwoody Jake
26
5
198
2
0
0
0
14
Jokelainen Niklas
24
4
308
2
0
0
0
8
Kallinen Jere
22
4
201
0
0
0
0
33
Korkko Julius
18
4
233
1
0
0
0
18
Metaxas Dimitris
20
3
192
0
0
0
0
19
Paananen Aleksi
31
2
39
0
0
0
0
6
Peltola Asla
20
1
46
0
0
0
0
16
Salmensuu Otto
20
5
229
1
0
1
0
21
Salo Roope
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrow Danny
29
4
182
0
0
0
0
9
Coffey Ashley
30
2
75
2
0
0
0
11
Huhtala Jesse
24
3
188
2
0
0
0
28
Marquinhos
21
2
30
3
0
0
0
26
Orjala Niklas
20
2
104
0
0
0
0
12
Rennicks Justin
25
3
178
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isokangas Mikko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kaikkonen Nuutti
21
5
450
0
0
0
0
23
Pentti Johannes
18
0
0
0
0
0
0
59
Sillanpaa Onni
27
0
0
0
0
0
0
35
Ward Calum
24
31
2790
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdirahman Abadid Liiban
22
29
2240
0
0
4
0
38
Bergsma Leon
27
6
540
0
0
1
0
24
Daoussi Yassin
24
26
1968
3
1
6
0
2
Holtta Samuli
25
26
1967
2
0
6
0
25
Jatta Musa
19
3
183
0
0
2
1
5
Jose Elo
24
22
1809
0
0
3
0
20
Lehtiranta Juho
22
27
2105
0
1
1
0
48
Parkkila Otso-Pekka
17
3
247
0
0
2
0
44
Saarela Eetu
18
5
292
1
0
0
0
57
Silander Santeri
20
3
111
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bengtsson Simon
20
13
900
0
0
1
0
22
Dunwoody Jake
26
30
1897
3
4
6
1
14
Jokelainen Niklas
24
29
2257
5
4
5
0
8
Kallinen Jere
22
25
1872
0
1
4
0
33
Korkko Julius
18
27
1090
4
1
3
0
99
Merikanto Eemil
19
4
55
0
0
0
0
18
Metaxas Dimitris
20
29
1737
1
0
5
1
19
Paananen Aleksi
31
19
735
0
0
3
0
51
Paananen Julius
17
4
120
0
0
0
0
6
Peltola Asla
20
12
417
0
0
3
0
16
Salmensuu Otto
20
20
823
1
1
2
0
21
Salo Roope
20
16
597
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrow Danny
29
30
1736
1
4
6
0
9
Coffey Ashley
30
29
2267
17
1
11
2
11
Huhtala Jesse
24
17
523
2
0
1
0
28
Marquinhos
21
13
648
3
1
2
0
26
Orjala Niklas
20
10
377
0
0
0
0
12
Rennicks Justin
25
28
1618
6
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isokangas Mikko
44