Bóng đá, Pháp: AC Ajaccio trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
AC Ajaccio
Sân vận động:
Sân vận động Michel Moretti
(Ajaccio)
Sức chứa:
8 470
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Quilichini Ghjuvanni
22
1
90
0
0
0
0
16
Sollacaro Francois-Joseph
30
12
990
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ayessa Jesah
24
12
990
0
0
3
0
88
Bamba Axel
25
11
824
0
0
1
0
12
Huard Matthieu
26
6
374
0
1
1
0
43
Kouassi Arsene
Thẻ đỏ
20
4
343
0
1
0
1
3
Quemper Stephen
31
4
323
0
0
2
0
23
Strata Tony
20
12
576
1
1
1
0
5
Vidal Clement
24
7
395
0
0
2
0
20
Youssouf Mohamed
36
10
730
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Anziani Julien
25
13
838
1
0
2
0
4
Barreto Mickael
33
7
476
1
0
2
0
26
Jabol-Folcarelli Tim
24
10
660
1
0
2
1
10
Jacob Valentin
30
3
163
0
1
0
0
17
Junior Pereira da Silva Everson
21
5
277
0
0
3
0
6
Mangani Thomas
37
9
535
0
0
4
0
8
Puch-Herrantz Mehdi
20
10
373
0
0
0
0
34
Silva Ricardo
18
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Beltaief Zyed
18
1
10
0
0
0
0
21
Chegra Ivane
20
6
185
0
0
1
0
9
Ibayi Christopher
29
13
572
2
1
3
0
27
Kante Aboubakary
30
3
85
0
0
0
0
99
Santelli Benjamin
33
5
286
0
0
2
1
22
Soumano Moussa
19
13
740
3
0
2
0
19
Toure Al-Hassan
24
1
19
0
0
0
0
11
Toure Ben
21
7
429
0
0
2
0
7
Touzghar Yoann
37
9
426
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chabert Mathieu
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Quilichini Ghjuvanni
22
1
90
0
0
0
0
16
Sollacaro Francois-Joseph
30
12
990
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ayessa Jesah
24
12
990
0
0
3
0
88
Bamba Axel
25
11
824
0
0
1
0
12
Huard Matthieu
26
6
374
0
1
1
0
35
Khelifa Anthony
19
0
0
0
0
0
0
43
Kouassi Arsene
Thẻ đỏ
20
4
343
0
1
0
1
3
Quemper Stephen
31
4
323
0
0
2
0
23
Strata Tony
20
12
576
1
1
1
0
5
Vidal Clement
24
7
395
0
0
2
0
20
Youssouf Mohamed
36
10
730
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Anziani Julien
25
13
838
1
0
2
0
4
Barreto Mickael
33
7
476
1
0
2
0
26
Jabol-Folcarelli Tim
24
10
660
1
0
2
1
10
Jacob Valentin
30
3
163
0
1
0
0
17
Junior Pereira da Silva Everson
21
5
277
0
0
3
0
6
Mangani Thomas
37
9
535
0
0
4
0
36
Martinez-Jullien Owen
19
0
0
0
0
0
0
8
Puch-Herrantz Mehdi
20
10
373
0
0
0
0
34
Silva Ricardo
18
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Beltaief Zyed
18
1
10
0
0
0
0
21
Chegra Ivane
20
6
185
0
0
1
0
9
Ibayi Christopher
29
13
572
2
1
3
0
27
Kante Aboubakary
30
3
85
0
0
0
0
99
Santelli Benjamin
33
5
286
0
0
2
1
22
Soumano Moussa
19
13
740
3
0
2
0
19
Toure Al-Hassan
24
1
19
0
0
0
0
11
Toure Ben
21
7
429
0
0
2
0
7
Touzghar Yoann
37
9
426
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chabert Mathieu
45