Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Abha trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Abha
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Jadani Abdullah
33
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Oufi Mohammed
22
1
73
0
0
0
0
2
Al Rio Abdulrahman
30
1
48
0
0
0
0
4
Al Shammari Mutlaq
28
1
120
0
0
0
0
18
Noguera Fabian
31
1
53
0
0
0
0
5
Omurwa Johnstone
26
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Mutairi Meshal
25
1
75
0
0
0
0
29
Al Qahtani Mohammed
21
1
21
0
0
0
0
33
Al Senan Yasir Saidaan bin Masoud
28
1
100
0
0
0
0
99
Aniefiok Godspower
27
1
46
0
0
0
0
6
N'Dao Lamine
31
1
120
0
0
0
0
3
Naji Mohammed
31
1
68
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al-Raqwani Hussain
19
1
48
0
0
0
0
10
Al Shammeri Abdulelah
25
1
120
0
0
0
0
7
Barrow Modou
32
1
73
0
0
0
0
70
Jabar Ahmed
28
1
120
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Bouq Abdulrahman
24
0
0
0
0
0
0
30
Al Jadani Abdullah
33
1
120
0
0
0
0
16
Tatarusanu Ciprian
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Al-Bishi Badar
25
0
0
0
0
0
0
23
Al Oufi Mohammed
22
1
73
0
0
0
0
17
Al Qumayzi Saleh
33
0
0
0
0
0
0
2
Al Rio Abdulrahman
30
1
48
0
0
0
0
4
Al Shammari Mutlaq
28
1
120
0
0
0
0
18
Noguera Fabian
31
1
53
0
0
0
0
5
Omurwa Johnstone
26
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Houti Moayad
20
0
0
0
0
0
0
77
Al Mutairi Meshal
25
1
75
0
0
0
0
23
Al Omran Nasser
27
0
0
0
0
0
0
29
Al Qahtani Mohammed
21
1
21
0
0
0
0
33
Al Senan Yasir Saidaan bin Masoud
28
1
100
0
0
0
0
99
Aniefiok Godspower
27
1
46
0
0
0
0
48
Asiri Waleed
21
0
0
0
0
0
0
14
Bahri Essam Hassan Abdullah
19
0
0
0
0
0
0
14
Jumayah Fahad
29
0
0
0
0
0
0
6
N'Dao Lamine
31
1
120
0
0
0
0
3
Naji Mohammed
31
1
68
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al-Raqwani Hussain
19
1
48
0
0
0
0
10
Al Shammeri Abdulelah
25
1
120
0
0
0
0
7
Barrow Modou
32
1
73
0
0
0
0
70
Jabar Ahmed
28
1
120
2
0
1
0