Bóng đá, Scotland: Aberdeen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Aberdeen
Sân vận động:
Sân vận động Pittodrie
(Aberdeen)
Sức chứa:
20 866
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mitov Dimitar
27
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Devlin Nicky
31
11
985
3
0
2
0
3
MacKenzie Jack
24
11
990
0
1
3
0
22
Milne Jack
21
3
8
0
0
0
0
33
Rubezic Slobodan
24
11
990
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Clarkson Leighton
23
7
314
0
0
1
0
6
Heltne Nilsen Sivert
33
10
868
0
1
4
0
81
Keskinen Topi
21
9
608
3
2
1
0
7
McGrath Jamie
28
10
777
2
6
1
0
21
Molloy Gavin
23
11
990
0
0
2
0
18
Palaversa Ante
24
8
303
2
0
4
0
4
Shinnie Graeme
33
10
836
1
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ambrose Peter
22
9
126
1
0
1
0
17
Besuijen Vicente
23
8
155
2
0
1
0
11
Duk
24
5
297
0
0
1
0
14
Gueye Pape Habib
Chấn thương cơ12.01.2025
25
5
329
5
0
1
0
20
Morris Shayden
22
11
347
1
3
0
0
9
Nisbet Kevin
27
7
346
3
1
0
0
19
Sokler Ester
25
10
588
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thelin Jimmy
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Doohan Ross
26
1
90
0
0
0
0
1
Mitov Dimitar
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Devlin Nicky
31
7
605
1
0
0
0
27
MacDonald Angus
32
2
105
0
0
0
0
3
MacKenzie Jack
24
7
553
1
0
0
0
15
McGarry James
26
4
81
1
0
1
0
22
Milne Jack
21
3
117
0
0
0
0
33
Rubezic Slobodan
24
5
450
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boyd Fletcher
16
2
23
0
0
0
0
10
Clarkson Leighton
23
6
426
3
0
0
0
6
Heltne Nilsen Sivert
33
6
485
0
0
3
0
81
Keskinen Topi
21
3
125
1
0
0
0
7
McGrath Jamie
28
7
587
1
0
0
0
21
Molloy Gavin
23
7
616
0
0
2
0
18
Palaversa Ante
24
2
135
0
0
0
0
4
Shinnie Graeme
33
7
576
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ambrose Peter
22
6
116
1
0
0
0
17
Besuijen Vicente
23
4
134
0
0
1
0
11
Duk
24
1
46
0
0
1
0
14
Gueye Pape Habib
Chấn thương cơ12.01.2025
25
3
128
1
0
1
0
20
Morris Shayden
22
6
359
1
0
0
0
9
Nisbet Kevin
27
1
66
1
0
0
0
19
Sokler Ester
25
7
455
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thelin Jimmy
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Doohan Ross
26
1
90
0
0
0
0
1
Mitov Dimitar
27
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Devlin Nicky
31
18
1590
4
0
2
0
27
MacDonald Angus
32
2
105
0
0
0
0
3
MacKenzie Jack
24
18
1543
1
1
3
0
15
McGarry James
26
4
81
1
0
1
0
22
Milne Jack
21
6
125
0
0
0
0
33
Rubezic Slobodan
24
16
1440
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boyd Fletcher
16
2
23
0
0
0
0
10
Clarkson Leighton
23
13
740
3
0
1
0
6
Heltne Nilsen Sivert
33
16
1353
0
1
7
0
81
Keskinen Topi
21
12
733
4
2
1
0
7
McGrath Jamie
28
17
1364
3
6
1
0
21
Molloy Gavin
23
18
1606
0
0
4
0
18
Palaversa Ante
24
10
438
2
0
4
0
4
Shinnie Graeme
33
17
1412
3
3
1
0
35
Stewart Alfie
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ambrose Peter
22
15
242
2
0
1
0
17
Besuijen Vicente
23
12
289
2
0
2
0
11
Duk
24
6
343
0
0
2
0
14
Gueye Pape Habib
Chấn thương cơ12.01.2025
25
8
457
6
0
2
0
20
Morris Shayden
22
17
706
2
3
0
0
9
Nisbet Kevin
27
8
412
4
1
0
0
19
Sokler Ester
25
17
1043
6
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thelin Jimmy
46