Bóng đá, Scotland: Aberdeen Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Aberdeen Nữ
Sân vận động:
Balmoral Stadium
(Aberdeen)
Sức chứa:
2 602
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
SWPL Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sidey Megan
23
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Edwards Lois
22
10
558
0
0
0
0
5
Jamieson Nicola
23
11
913
0
1
2
1
3
Noble Niamh
19
13
1159
2
1
3
0
13
Ogilvie Francesca
23
12
1052
2
2
1
0
17
Robertson Grace
17
1
46
0
0
0
0
18
Thomson Eva
21
13
949
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Black Aimee
18
12
1080
0
0
3
0
4
Bruce Natasha
30
8
284
0
0
1
0
15
Finnie Madison
18
8
667
0
0
1
0
21
Maclean Miriam
?
1
26
0
0
0
0
14
McEvoy Holly
19
10
552
0
0
0
0
10
Miller Darcie
18
12
352
0
0
0
0
9
Stewart Hannah
27
13
1145
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fraser Johan
27
5
95
0
0
0
0
8
Gover Chloe
25
12
1002
0
0
1
0
16
Innes Hannah
22
13
694
0
0
0
0
19
Kraft Emily
22
13
997
4
1
0
0
7
Murray Phoebe
16
5
137
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sidey Megan
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Jamieson Nicola
23
1
90
0
0
0
0
3
Noble Niamh
19
1
90
1
0
0
0
13
Ogilvie Francesca
23
2
90
0
2
0
0
18
Thomson Eva
21
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Black Aimee
18
1
90
0
0
0
0
4
Bruce Natasha
30
1
19
0
0
0
0
14
McEvoy Holly
19
1
72
0
0
1
0
10
Miller Darcie
18
1
72
1
0
0
0
9
Stewart Hannah
27
2
90
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gover Chloe
25
1
90
0
0
0
0
16
Innes Hannah
22
1
72
0
0
0
0
19
Kraft Emily
22
1
90
0
0
0
0
7
Murray Phoebe
16
1
19
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
MacLean Zoe
19
0
0
0
0
0
0
20
Mccann Annalisa
19
0
0
0
0
0
0
1
Sidey Megan
23
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Edwards Lois
22
10
558
0
0
0
0
5
Jamieson Nicola
23
12
1003
0
1
2
1
3
Noble Niamh
19
14
1249
3
1
3
0
13
Ogilvie Francesca
23
14
1142
2
4
1
0
17
Robertson Grace
17
1
46
0
0
0
0
18
Thomson Eva
21
14
968
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adams Antonia
16
0
0
0
0
0
0
23
Black Aimee
18
13
1170
0
0
3
0
4
Bruce Natasha
30
9
303
0
0
1
0
15
Finnie Madison
18
8
667
0
0
1
0
21
Maclean Miriam
?
1
26
0
0
0
0
14
McEvoy Holly
19
11
624
0
0
1
0
10
Miller Darcie
18
13
424
1
0
0
0
9
Stewart Hannah
27
15
1235
6
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fraser Johan
27
5
95
0
0
0
0
8
Gover Chloe
25
13
1092
0
0
1
0
16
Innes Hannah
22
14
766
0
0
0
0
19
Kraft Emily
22
14
1087
4
1
0
0
11
MacPherson Keira
16
0
0
0
0
0
0
7
Murray Phoebe
16
6
156
0
0
1
0