Bóng đá, Kyrgyzstan: Abdish-Ata trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kyrgyzstan
Abdish-Ata
Sân vận động:
Sân vận động Tsentralniy
(Kant)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Challenge League
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Islamkulov Marsel
30
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Akmatov Ayzar
26
2
104
0
0
1
0
2
Brauzman Khristiyan
21
2
180
0
0
0
0
79
Sagynbaev Bekzhan
34
3
267
0
0
1
0
26
Saliev Askarbek
29
1
77
0
0
0
0
14
Sarykbaev Nurlanbek
26
1
46
0
0
0
0
29
Shamurzaev Amantur
24
2
180
0
0
0
0
20
Zhyrgalbek Uulu Kayrat
31
4
270
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Atabaev Erbol
23
2
180
1
0
0
0
95
Barreto
29
2
92
0
0
0
0
70
Dzhumashev Atay
26
4
174
2
0
0
0
11
Musabekov Farhad
30
3
233
0
1
0
0
25
Uzdenov Magamed
30
3
270
0
0
0
0
7
Zhumataev Argen
30
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abduzhaparov Erbol
20
2
5
0
0
0
0
19
Charyyew Teymur
23
3
270
0
0
0
0
9
Yaghr Emmanuel
26
3
224
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Akhmedov Islam
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Islamkulov Marsel
30
9
766
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Akmatov Ayzar
26
10
857
1
0
3
0
2
Brauzman Khristiyan
21
10
900
0
1
1
0
79
Sagynbaev Bekzhan
34
3
170
0
0
0
0
14
Sarykbaev Nurlanbek
26
4
84
1
0
0
0
29
Shamurzaev Amantur
24
4
277
0
0
3
0
20
Zhyrgalbek Uulu Kayrat
31
9
778
5
5
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Azarov Azim
28
3
99
0
1
1
0
70
Dzhumashev Atay
26
10
511
0
2
0
0
11
Musabekov Farhad
30
9
808
3
4
1
0
10
Sharshenbekov Arlen
24
7
559
1
0
0
0
25
Uzdenov Magamed
30
10
900
4
0
2
0
7
Zhumataev Argen
30
3
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abduzhaparov Erbol
20
4
36
2
0
0
0
19
Charyyew Teymur
23
10
900
1
2
3
0
9
Yaghr Emmanuel
26
6
253
3
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Akhmedov Islam
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chomoev Sultan
21
0
0
0
0
0
0
71
Islamkulov Marsel
30
12
1036
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Akmatov Ayzar
26
12
961
1
0
4
0
17
Berdiev Sukhrobbek
18
0
0
0
0
0
0
2
Brauzman Khristiyan
21
12
1080
0
1
1
0
79
Sagynbaev Bekzhan
34
6
437
0
0
1
0
26
Saliev Askarbek
29
1
77
0
0
0
0
14
Sarykbaev Nurlanbek
26
5
130
1
0
0
0
29
Shamurzaev Amantur
24
6
457
0
0
3
0
20
Zhyrgalbek Uulu Kayrat
31
13
1048
7
5
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Atabaev Erbol
23
2
180
1
0
0
0
8
Azarov Azim
28
3
99
0
1
1
0
95
Barreto
29
2
92
0
0
0
0
70
Dzhumashev Atay
26
14
685
2
2
0
0
11
Musabekov Farhad
30
12
1041
3
5
1
0
10
Sharshenbekov Arlen
24
7
559
1
0
0
0
25
Uzdenov Magamed
30
13
1170
4
0
2
0
50
Zecevic Milos
25
0
0
0
0
0
0
7
Zhumataev Argen
30
5
252
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abduzhaparov Erbol
20
6
41
2
0
0
0
19
Charyyew Teymur
23
13
1170
1
2
3
0
18
Mrdja Aleksa
25
0
0
0
0
0
0
9
Yaghr Emmanuel
26
9
477
4
4
0
0
37
Zhenishbekov Biymyrza
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Akhmedov Islam
63