Bóng đá, Đan Mạch: AB Copenhagen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
AB Copenhagen
Sân vận động:
Gladsaxe Stadium
(Copenhagen)
Sức chứa:
13 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bobjerg Jakobsen Markus
26
10
833
0
0
2
1
16
Gaub-Jakobsen Albert
22
7
607
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brodersen Rasmus
22
15
1273
0
0
4
0
34
Brund Mikkel
21
15
970
1
0
3
0
43
Ibsen David
18
2
19
0
0
0
0
4
Koudelka Adrien
22
16
1440
0
0
0
0
35
Kristensen Pachanga
17
12
771
0
0
0
0
2
Liesdek Yael
23
12
671
0
0
1
0
37
Lindgaard Frederik
19
12
461
0
0
0
0
3
Nielsen Mikkel
24
6
429
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hlynsson Agust Edvald
24
15
1160
1
0
4
0
15
Ilsoe Soren
25
12
909
0
0
0
0
14
Jonasson Aegir
26
15
1336
0
0
2
0
9
Mygind Emil
24
6
99
0
0
1
0
6
Pedersen Daniel
32
9
587
1
0
2
0
8
Sidoel Darren
26
9
455
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dzelili Flamur
25
11
309
1
0
5
0
41
Hageltorn Tobias
18
2
163
2
0
0
0
20
Melin Malte
19
1
4
0
0
0
0
88
Mullings O'Vonte
24
14
1055
4
0
4
0
10
Ramkilde Marco
26
8
490
3
0
3
0
23
Simpson Steven
24
11
427
0
0
1
0
18
Tembe Onesime
20
8
244
0
0
1
0
19
Wagner Christian
21
14
722
3
0
4
0
17
Yamaya Yushi
24
7
351
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudjonsson Joey
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gaub-Jakobsen Albert
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Ibsen David
18
1
45
0
0
0
0
30
Jacobsen Daniel
19
1
90
0
0
0
0
35
Kristensen Pachanga
17
1
67
0
0
0
0
37
Lindgaard Frederik
19
1
90
0
0
0
0
3
Nielsen Mikkel
24
1
24
0
0
0
0
39
Poulsen Noah Danboe
18
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hlynsson Agust Edvald
24
1
46
0
0
0
0
45
Maale Noah
18
1
45
0
0
0
0
9
Mygind Emil
24
2
90
2
0
0
0
6
Pedersen Daniel
32
2
67
1
0
0
0
8
Sidoel Darren
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dzelili Flamur
25
1
0
0
0
0
0
41
Hageltorn Tobias
18
1
45
0
0
0
0
20
Melin Malte
19
2
90
1
0
0
0
23
Simpson Steven
24
1
46
0
0
0
0
18
Tembe Onesime
20
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudjonsson Joey
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arif-Helms Elias
?
0
0
0
0
0
0
1
Bobjerg Jakobsen Markus
26
10
833
0
0
2
1
16
Gaub-Jakobsen Albert
22
8
697
0
0
0
0
25
Heggen Andreas
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brodersen Rasmus
22
15
1273
0
0
4
0
34
Brund Mikkel
21
15
970
1
0
3
0
43
Ibsen David
18
3
64
0
0
0
0
30
Jacobsen Daniel
19
1
90
0
0
0
0
4
Koudelka Adrien
22
16
1440
0
0
0
0
35
Kristensen Pachanga
17
13
838
0
0
0
0
2
Liesdek Yael
23
12
671
0
0
1
0
37
Lindgaard Frederik
19
13
551
0
0
0
0
3
Nielsen Mikkel
24
7
453
0
0
2
0
39
Poulsen Noah Danboe
18
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hlynsson Agust Edvald
24
16
1206
1
0
4
0
15
Ilsoe Soren
25
12
909
0
0
0
0
14
Jonasson Aegir
26
15
1336
0
0
2
0
45
Maale Noah
18
1
45
0
0
0
0
9
Mygind Emil
24
8
189
2
0
1
0
6
Pedersen Daniel
32
11
654
2
0
2
0
8
Sidoel Darren
26
10
545
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dzelili Flamur
25
12
309
1
0
5
0
41
Hageltorn Tobias
18
3
208
2
0
0
0
20
Melin Malte
19
3
94
1
0
0
0
88
Mullings O'Vonte
24
14
1055
4
0
4
0
10
Ramkilde Marco
26
8
490
3
0
3
0
23
Simpson Steven
24
12
473
0
0
1
0
18
Tembe Onesime
20
9
290
0
0
1
0
19
Wagner Christian
21
14
722
3
0
4
0
17
Yamaya Yushi
24
7
351
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudjonsson Joey
44