Bóng đá, Đan Mạch: Aarhus Fremad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Aarhus Fremad
Sân vận động:
Riisvangen
(Aarhus)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pena Benicio
20
11
912
0
0
2
0
30
Vedel-Birch Andersen Casper
27
6
529
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agnarsson Martin
21
9
615
1
0
0
0
22
Buch Sebastian
25
10
687
2
0
3
0
2
Junge Emil
22
8
385
1
0
0
0
17
Kirchheiner Marcus
27
14
1088
0
0
4
0
5
Nissen Erik
27
16
1430
2
0
0
0
29
Segun
24
12
799
4
0
2
0
15
Torp Florin Jacob
27
6
115
0
0
0
0
19
Wagner Lukas
20
8
221
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baekgard Simon
25
15
1350
0
0
3
0
34
Denius Sebastian
29
16
984
4
0
0
0
6
Grube Frederik
24
16
1371
1
0
2
0
27
Kirchheiner Magnus
23
16
921
0
0
1
0
10
Mortensen Emil
28
12
373
0
0
0
0
24
Thorsen Jonas
34
9
556
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Beluli Jashar
20
6
181
1
0
0
0
20
Callo Gustav
21
11
264
1
0
1
0
16
Holvad Anders
34
14
895
7
0
3
1
12
Junge William
20
4
215
0
0
0
0
11
Lunding Kasper
25
13
721
1
0
0
0
9
Mikkelsen Thomas
34
8
511
1
0
1
0
14
de Claville Berthelsen Marcus
26
15
775
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dahm Kjaergaard Morten
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Vedel-Birch Andersen Casper
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Buch Sebastian
25
1
24
0
0
0
0
23
Hoffmeyer Beck Theodor
20
1
24
0
0
0
0
2
Junge Emil
22
1
86
0
0
0
0
17
Kirchheiner Marcus
27
1
45
0
0
0
0
15
Torp Florin Jacob
27
1
67
1
0
0
0
19
Wagner Lukas
20
1
90
0
0
0
0
4
Wilhelm Wilhelm
21
2
24
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Denius Sebastian
29
1
90
0
0
0
0
6
Grube Frederik
24
1
67
0
0
0
0
10
Mortensen Emil
28
1
90
0
0
0
0
18
Papyan Gabriel
19
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Callo Gustav
21
2
90
1
0
1
0
16
Holvad Anders
34
1
67
0
0
0
0
12
Junge William
20
1
46
0
0
0
0
14
de Claville Berthelsen Marcus
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dahm Kjaergaard Morten
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Nwoke Christian
24
0
0
0
0
0
0
1
Pena Benicio
20
11
912
0
0
2
0
30
Vedel-Birch Andersen Casper
27
7
619
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agnarsson Martin
21
9
615
1
0
0
0
32
Amundala Daniel
18
0
0
0
0
0
0
22
Buch Sebastian
25
11
711
2
0
3
0
23
Hoffmeyer Beck Theodor
20
1
24
0
0
0
0
2
Junge Emil
22
9
471
1
0
0
0
17
Kirchheiner Marcus
27
15
1133
0
0
4
0
5
Nissen Erik
27
16
1430
2
0
0
0
29
Segun
24
12
799
4
0
2
0
15
Torp Florin Jacob
27
7
182
1
0
0
0
19
Wagner Lukas
20
9
311
0
0
1
0
4
Wilhelm Wilhelm
21
2
24
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baekgard Simon
25
15
1350
0
0
3
0
34
Denius Sebastian
29
17
1074
4
0
0
0
6
Grube Frederik
24
17
1438
1
0
2
0
27
Kirchheiner Magnus
23
16
921
0
0
1
0
10
Mortensen Emil
28
13
463
0
0
0
0
18
Papyan Gabriel
19
1
5
0
0
0
0
24
Thorsen Jonas
34
9
556
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Beluli Jashar
20
6
181
1
0
0
0
20
Callo Gustav
21
13
354
2
0
2
0
16
Holvad Anders
34
15
962
7
0
3
1
12
Junge William
20
5
261
0
0
0
0
11
Lunding Kasper
25
13
721
1
0
0
0
9
Mikkelsen Thomas
34
8
511
1
0
1
0
26
Msabaha Victor
21
0
0
0
0
0
0
14
de Claville Berthelsen Marcus
26
16
865
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dahm Kjaergaard Morten
40