Bóng đá, Thụy Sĩ: Aarau trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Aarau
Sân vận động:
Stadion Brügglifeld
(Aarau)
Sức chứa:
9 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hubel Marvin
21
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acquah David
23
12
944
0
0
4
0
29
Dickenmann Marcin
24
13
1074
0
0
5
1
38
Kessler Ryan
19
10
376
0
0
1
0
15
Muller Serge
24
14
1260
0
0
0
0
27
Obexer Linus
27
13
996
0
1
6
0
2
Thaler Marco
30
8
370
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aliu Izer
25
13
983
0
1
1
0
11
Avdyli Milot
22
14
738
2
0
0
0
25
Derbaci Dorian
18
4
48
0
0
0
0
10
Fazliu Valon
28
8
692
5
0
1
0
47
Fofana Mamadou
24
4
319
1
1
0
0
49
Gebreyesus Esey
20
8
239
0
0
0
0
23
Gjorgjev Nikola
27
14
1192
2
3
3
0
8
Jackle Olivier
Vỡ mắt cá
31
9
731
0
0
0
0
21
Jakob Noah
21
8
359
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bobadilla Raul
Chấn thương
37
4
86
0
0
1
0
24
Ernest Emmanuel
23
12
408
4
0
1
0
17
Koide Henri
23
13
706
4
2
3
0
31
Odutayo Colin
23
7
274
1
1
0
0
9
Toure Yannick
24
13
806
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iacopetta Brunello
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hubel Marvin
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acquah David
23
1
90
0
0
0
0
29
Dickenmann Marcin
24
1
90
0
0
0
0
15
Muller Serge
24
1
90
0
0
0
0
27
Obexer Linus
27
1
90
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aliu Izer
25
1
90
0
0
0
0
11
Avdyli Milot
22
2
59
1
0
1
0
25
Derbaci Dorian
18
1
0
1
0
0
0
10
Fazliu Valon
28
1
32
0
0
0
0
23
Gjorgjev Nikola
27
1
90
0
0
0
0
8
Jackle Olivier
Vỡ mắt cá
31
2
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ernest Emmanuel
23
1
6
0
0
0
0
17
Koide Henri
23
1
90
0
0
0
0
9
Toure Yannick
24
2
85
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iacopetta Brunello
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Hegner Colin
20
0
0
0
0
0
0
30
Hirzel Andreas
31
0
0
0
0
0
0
1
Hubel Marvin
21
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acquah David
23
13
1034
0
0
4
0
29
Dickenmann Marcin
24
14
1164
0
0
5
1
4
Hasani Binjamin
21
0
0
0
0
0
0
22
Janko Lenny
22
0
0
0
0
0
0
38
Kessler Ryan
19
10
376
0
0
1
0
15
Muller Serge
24
15
1350
0
0
0
0
27
Obexer Linus
27
14
1086
0
1
8
1
2
Thaler Marco
30
8
370
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aliu Izer
25
14
1073
0
1
1
0
11
Avdyli Milot
22
16
797
3
0
1
0
25
Derbaci Dorian
18
5
48
1
0
0
0
10
Fazliu Valon
28
9
724
5
0
1
0
47
Fofana Mamadou
24
4
319
1
1
0
0
49
Gebreyesus Esey
20
8
239
0
0
0
0
23
Gjorgjev Nikola
27
15
1282
2
3
3
0
8
Jackle Olivier
Vỡ mắt cá
31
11
821
1
0
1
0
21
Jakob Noah
21
8
359
0
0
2
0
Milot Sinani
18
0
0
0
0
0
0
42
Senyurt Berdan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bobadilla Raul
Chấn thương
37
4
86
0
0
1
0
24
Ernest Emmanuel
23
13
414
4
0
1
0
7
Khaled Amr
19
0
0
0
0
0
0
17
Koide Henri
23
14
796
4
2
3
0
31
Odutayo Colin
23
7
274
1
1
0
0
9
Toure Yannick
24
15
891
6
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iacopetta Brunello
40