Bóng đá, Thụy Sĩ: Aarau Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Aarau Nữ
Sân vận động:
Stadion Brügglifeld
(Aarau)
Sức chứa:
9 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barth Lorena
17
10
900
0
0
0
0
21
Doulis Enna
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asgeirsdottir Bergros
27
7
551
0
0
0
0
12
Cortello Valeria
29
6
332
0
0
0
0
15
Fluckiger Lilly
18
4
230
0
0
0
0
19
Friedli Alina
18
3
45
0
0
0
0
18
Pfannschmidt Julia
34
10
900
1
0
3
0
22
Stierli Michelle
27
10
830
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Avduli Viola
25
5
369
0
0
1
0
7
Bangerter Fabienne
33
5
164
0
0
0
0
14
Deda Donika
19
11
474
2
0
0
0
27
Hofer Celia
22
10
789
0
0
2
0
8
Hoti Vanessa
26
11
954
2
0
2
0
13
Reinschmidt Fabia
21
11
965
0
0
0
0
28
Rita Almeida
24
6
299
0
0
1
0
11
Tauriello Mara
19
9
810
1
0
1
0
20
Truninger Xenia
20
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Klingenstein Anja
18
11
570
2
0
3
0
9
Manca Chiara
23
11
533
2
0
0
0
10
Mujela Anida
17
5
335
1
0
0
0
17
Steck Joy
21
11
727
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barth Lorena
17
10
900
0
0
0
0
21
Doulis Enna
19
1
90
0
0
0
0
36
Lumpisch Ava
18
0
0
0
0
0
0
36
Proplesch Serena
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Asgeirsdottir Bergros
27
7
551
0
0
0
0
12
Cortello Valeria
29
6
332
0
0
0
0
15
Fluckiger Lilly
18
4
230
0
0
0
0
19
Friedli Alina
18
3
45
0
0
0
0
18
Pfannschmidt Julia
34
10
900
1
0
3
0
22
Stierli Michelle
27
10
830
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Avduli Viola
25
5
369
0
0
1
0
7
Bangerter Fabienne
33
5
164
0
0
0
0
14
Deda Donika
19
11
474
2
0
0
0
27
Hofer Celia
22
10
789
0
0
2
0
8
Hoti Vanessa
26
11
954
2
0
2
0
13
Reinschmidt Fabia
21
11
965
0
0
0
0
28
Rita Almeida
24
6
299
0
0
1
0
11
Tauriello Mara
19
9
810
1
0
1
0
20
Truninger Xenia
20
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Klingenstein Anja
18
11
570
2
0
3
0
9
Manca Chiara
23
11
533
2
0
0
0
10
Mujela Anida
17
5
335
1
0
0
0
17
Steck Joy
21
11
727
0
0
0
0