Bóng đá: Aalborg Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Aalborg Nữ
Sân vận động:
Aalborg Portland Park
(Aalborg)
Sức chứa:
13 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Giải hạng nhất nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonde Camilla
19
3
270
0
0
0
0
31
Kitchen Astrid
?
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dybdahl
16
1
17
0
0
0
0
4
Haugaard Julie
22
2
180
0
0
0
0
7
Holst Cille
26
8
655
0
0
1
0
20
Norlem Nanna
?
3
32
0
0
0
0
2
Simonsen Emma
21
14
777
0
0
0
0
6
Tesgaard Matilde
21
14
814
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andersen Julie
?
12
960
2
0
3
0
10
Eskerod Frida
20
14
810
2
0
2
0
25
Jakobsen Anne-Laura
?
14
1094
1
1
1
0
5
Linnerup Sinne
?
4
86
0
0
1
0
22
Nielsen Johanne
17
14
1075
1
2
0
0
14
Petersen Karoline
27
11
743
0
2
1
0
19
Thomsen Cecilie
?
1
11
0
0
0
0
12
Winther Julie
19
10
301
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hoydal Petra
19
14
936
3
0
1
0
13
Larsen Signe
19
13
888
2
0
1
0
18
Ovadya Dolev
?
3
33
0
0
0
0
3
Wutborg Karoline
?
14
940
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andersen Line
23
0
0
0
0
0
0
1
Bonde Camilla
19
3
270
0
0
0
0
31
Kitchen Astrid
?
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dybdahl
16
1
17
0
0
0
0
4
Haugaard Julie
22
2
180
0
0
0
0
7
Holst Cille
26
8
655
0
0
1
0
20
Norlem Nanna
?
3
32
0
0
0
0
2
Simonsen Emma
21
14
777
0
0
0
0
6
Tesgaard Matilde
21
14
814
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andersen Julie
?
12
960
2
0
3
0
10
Eskerod Frida
20
14
810
2
0
2
0
25
Jakobsen Anne-Laura
?
14
1094
1
1
1
0
5
Linnerup Sinne
?
4
86
0
0
1
0
22
Nielsen Johanne
17
14
1075
1
2
0
0
14
Petersen Karoline
27
11
743
0
2
1
0
19
Thomsen Cecilie
?
1
11
0
0
0
0
12
Winther Julie
19
10
301
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hoydal Petra
19
14
936
3
0
1
0
13
Larsen Signe
19
13
888
2
0
1
0
18
Ovadya Dolev
?
3
33
0
0
0
0
3
Wutborg Karoline
?
14
940
0
0
2
0