Bóng đá, Đan Mạch: Aalborg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Aalborg
Sân vận động:
Aalborg Portland Park
(Aalborg)
Sức chứa:
13 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Boer Rody
27
1
90
0
0
0
0
1
Muller Vincent
24
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arnorsson Noel
18
7
387
0
1
1
0
14
Bruus Andreas
25
8
660
0
0
2
0
15
Caballo Diego
30
4
78
0
0
0
0
2
Diakhite Oumar
30
9
678
0
0
4
0
4
Kramer Lars
25
13
1084
0
1
0
0
20
Molgaard Jorgensen Kasper Poul
25
14
1230
0
0
1
0
5
Nielsen Marc
23
6
104
0
0
1
0
3
Otoa Sebastian
20
8
642
0
1
0
0
13
Pudel Bjarne
23
8
575
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bomholt Mads
18
12
487
2
0
0
0
16
Davidsen Kasper
19
13
873
0
0
5
0
37
Diagne Amar
18
2
17
0
0
0
0
6
Jimenez Mylian
21
13
601
0
1
5
0
8
Widell Melker
22
15
1261
1
3
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adedeji Jubril
24
6
265
0
0
1
0
47
Damgaard Valdemar
17
1
6
0
0
0
0
9
Helenius Nicklas
Chấn thương cơ
33
9
263
0
2
0
0
19
Iredale John
25
12
670
3
0
0
0
17
Jasson Andres
22
14
872
1
2
4
0
27
John Kelvin
21
11
240
0
0
0
0
11
Jorgensen Mathias
24
15
1350
7
1
0
0
10
Ross Oliver
20
14
976
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Dam Menno
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Boer Rody
27
3
256
0
0
0
0
1
Muller Vincent
24
1
15
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Amankwah Eugene
19
1
26
0
0
0
0
14
Bruus Andreas
25
2
93
0
0
0
0
15
Caballo Diego
30
2
180
0
0
0
0
2
Diakhite Oumar
30
1
90
0
0
0
0
44
Kjolby Malthe
18
1
17
0
0
0
0
4
Kramer Lars
25
3
247
1
0
1
0
20
Molgaard Jorgensen Kasper Poul
25
3
157
0
0
0
0
5
Nielsen Marc
23
1
90
0
0
0
0
13
Pudel Bjarne
23
3
188
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bomholt Mads
18
2
180
1
0
0
0
16
Davidsen Kasper
19
1
90
0
0
0
0
37
Diagne Amar
18
1
56
0
0
0
0
6
Jimenez Mylian
21
3
243
0
0
0
0
8
Widell Melker
22
2
95
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adedeji Jubril
24
3
126
1
0
1
0
47
Damgaard Valdemar
17
1
14
0
0
0
0
9
Helenius Nicklas
Chấn thương cơ
33
2
141
3
0
0
0
19
Iredale John
25
2
98
1
0
0
0
17
Jasson Andres
22
2
114
0
0
0
0
27
John Kelvin
21
3
270
2
0
0
0
11
Jorgensen Mathias
24
3
162
4
0
0
0
10
Ross Oliver
20
2
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Dam Menno
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Boer Rody
27
4
346
0
0
0
0
40
Gronkjaer Bertil
17
0
0
0
0
0
0
1
Muller Vincent
24
15
1275
0
0
1
0
50
Pedersen Bertil
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Amankwah Eugene
19
1
26
0
0
0
0
24
Arnorsson Noel
18
7
387
0
1
1
0
14
Bruus Andreas
25
10
753
0
0
2
0
15
Caballo Diego
30
6
258
0
0
0
0
2
Diakhite Oumar
30
10
768
0
0
4
0
44
Kjolby Malthe
18
1
17
0
0
0
0
4
Kramer Lars
25
16
1331
1
1
1
0
20
Molgaard Jorgensen Kasper Poul
25
17
1387
0
0
1
0
5
Nielsen Marc
23
7
194
0
0
1
0
3
Otoa Sebastian
20
8
642
0
1
0
0
13
Pudel Bjarne
23
11
763
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bomholt Mads
18
14
667
3
0
0
0
Bonde Marcus
17
0
0
0
0
0
0
16
Davidsen Kasper
19
14
963
0
0
5
0
37
Diagne Amar
18
3
73
0
0
0
0
6
Jimenez Mylian
21
16
844
0
1
5
0
8
Widell Melker
22
17
1356
1
3
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adedeji Jubril
24
9
391
1
0
2
0
47
Damgaard Valdemar
17
2
20
0
0
0
0
9
Helenius Nicklas
Chấn thương cơ
33
11
404
3
2
0
0
19
Iredale John
25
14
768
4
0
0
0
17
Jasson Andres
22
16
986
1
2
4
0
27
John Kelvin
21
14
510
2
0
0
0
11
Jorgensen Mathias
24
18
1512
11
1
0
0
10
Ross Oliver
20
16
1013
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Dam Menno
41