Bóng đá, Áo: A. Lustenau trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
A. Lustenau
Sân vận động:
Planet Pure Stadion
(Lustenau)
Sức chứa:
4 592
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Schierl Domenik
30
13
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berger Tobias
23
6
251
0
0
1
0
25
Falconnier Laurent
21
3
154
0
0
0
0
7
Gmeiner Fabian
27
12
1080
0
0
5
0
5
Matzler Leo
22
13
1063
1
0
4
0
21
Rouquette Axel
21
6
326
0
0
0
0
18
Voisine Robin
22
13
1160
0
0
4
0
3
William Rodrigues
31
12
700
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baallal Abdellah
20
12
759
2
1
4
1
6
Berkani Stan
21
6
92
0
0
1
0
19
Delaye Sacha
Chấn thương đầu gối
22
6
433
0
0
1
0
8
Gorzel Nico
26
12
1049
0
0
5
0
23
Grabher Pius
31
13
1157
0
0
3
0
20
Koc Enes
19
1
1
0
0
0
0
30
Rafael Devisate
19
5
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akbulut Melih
18
2
9
0
0
0
0
17
Au Yeong Daniel
21
13
450
1
1
2
0
9
Chabbi Seifedin
31
13
471
0
0
1
0
15
Cisse Namory
21
13
802
2
0
2
0
24
Diarra Seydou
20
10
646
3
0
3
0
12
Mikic Leo
27
13
901
1
3
0
0
26
Ouattara Ibrahim
20
3
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Souza Silva Martin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Nesler-Taubl Simon
19
1
90
0
0
0
0
27
Schierl Domenik
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berger Tobias
23
1
90
0
0
0
0
25
Falconnier Laurent
21
1
62
0
0
0
0
7
Gmeiner Fabian
27
2
180
0
0
0
0
5
Matzler Leo
22
2
152
0
0
0
0
18
Voisine Robin
22
2
180
0
0
2
0
3
William Rodrigues
31
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baallal Abdellah
20
2
15
1
0
0
0
6
Berkani Stan
21
2
35
0
0
0
0
19
Delaye Sacha
Chấn thương đầu gối
22
1
76
0
0
0
0
8
Gorzel Nico
26
2
180
0
0
1
0
23
Grabher Pius
31
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Au Yeong Daniel
21
1
54
0
0
0
0
9
Chabbi Seifedin
31
1
6
0
0
0
0
15
Cisse Namory
21
3
175
3
0
0
0
24
Diarra Seydou
20
2
66
0
0
0
0
12
Mikic Leo
27
2
175
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Souza Silva Martin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Flatz Frederic
18
0
0
0
0
0
0
29
Nesler-Taubl Simon
19
1
90
0
0
0
0
27
Schierl Domenik
30
14
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berger Tobias
23
7
341
0
0
1
0
25
Falconnier Laurent
21
4
216
0
0
0
0
7
Gmeiner Fabian
27
14
1260
0
0
5
0
31
Maak Matthias
Chấn thương đầu gối
32
0
0
0
0
0
0
5
Matzler Leo
22
15
1215
1
0
4
0
21
Rouquette Axel
21
6
326
0
0
0
0
2
Schachner Leo
20
0
0
0
0
0
0
18
Voisine Robin
22
15
1340
0
0
6
0
3
William Rodrigues
31
14
880
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baallal Abdellah
20
14
774
3
1
4
1
6
Berkani Stan
21
8
127
0
0
1
0
19
Delaye Sacha
Chấn thương đầu gối
22
7
509
0
0
1
0
8
Gorzel Nico
26
14
1229
0
0
6
0
23
Grabher Pius
31
15
1337
0
0
3
0
20
Koc Enes
19
1
1
0
0
0
0
Koshi Sejid
18
0
0
0
0
0
0
Ozturk Tahir
18
0
0
0
0
0
0
30
Rafael Devisate
19
5
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akbulut Melih
18
2
9
0
0
0
0
17
Au Yeong Daniel
21
14
504
1
1
2
0
9
Chabbi Seifedin
31
14
477
0
0
1
0
15
Cisse Namory
21
16
977
5
0
2
0
24
Diarra Seydou
20
12
712
3
0
3
0
12
Mikic Leo
27
15
1076
1
3
1
0
26
Ouattara Ibrahim
20
3
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Souza Silva Martin
38