Bóng đá, Áo: A. Klagenfurt trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
A. Klagenfurt
Sân vận động:
Wörthersee Stadion
(Klagenfurt)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Knaller Marco
37
5
450
0
0
0
0
30
Spari Simon
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gezos Kosmas
32
7
426
0
0
3
1
31
Mahrer Thorsten
34
9
767
0
0
0
1
2
Owusu Solomon
21
10
322
0
0
1
0
34
Robatsch Jannik
19
12
1056
1
0
4
0
17
Straudi Simon
25
12
768
0
0
4
0
19
Szerencsi Niklas
24
11
899
0
0
3
0
24
Wernitznig Christopher
34
12
824
1
3
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cvetko Christopher
27
11
858
0
1
6
0
6
Koch Tobias
Chấn thương hông30.11.2024
23
11
912
1
0
2
0
27
Kuhn Jonas
22
6
486
0
0
0
0
18
Salifou Dikeni-Rafid
21
8
433
0
0
1
0
95
Wydra Philipp
21
10
190
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Binder Nicolas
22
12
633
1
0
0
0
77
Bobzien Ben
21
12
991
6
0
3
0
29
Dehl Laurenz
22
7
100
1
0
0
0
7
Jaritz Florian
27
8
587
0
0
1
0
10
Toshevski David
23
10
538
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacult Peter
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Spari Simon
22
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gezos Kosmas
32
1
90
0
0
0
0
31
Mahrer Thorsten
34
1
120
0
0
0
0
2
Owusu Solomon
21
2
181
0
0
0
0
34
Robatsch Jannik
19
2
210
1
0
1
0
17
Straudi Simon
25
1
30
0
0
0
0
19
Szerencsi Niklas
24
2
210
0
0
1
0
24
Wernitznig Christopher
34
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cvetko Christopher
27
3
89
1
0
0
0
6
Koch Tobias
Chấn thương hông30.11.2024
23
2
190
0
0
0
0
27
Kuhn Jonas
22
2
137
0
0
0
0
18
Salifou Dikeni-Rafid
21
2
123
0
0
0
0
95
Wydra Philipp
21
2
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Binder Nicolas
22
3
112
2
0
0
0
77
Bobzien Ben
21
3
67
3
0
0
0
29
Dehl Laurenz
22
2
165
0
0
1
0
7
Jaritz Florian
27
2
75
0
0
0
0
10
Toshevski David
23
3
100
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacult Peter
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Knaller Marco
37
5
450
0
0
0
0
30
Spari Simon
22
9
840
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gezos Kosmas
32
8
516
0
0
3
1
31
Mahrer Thorsten
34
10
887
0
0
0
1
2
Owusu Solomon
21
12
503
0
0
1
0
34
Robatsch Jannik
19
14
1266
2
0
5
0
17
Straudi Simon
25
13
798
0
0
4
0
19
Szerencsi Niklas
24
13
1109
0
0
4
0
24
Wernitznig Christopher
34
14
914
2
3
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cvetko Christopher
27
14
947
1
1
6
0
6
Koch Tobias
Chấn thương hông30.11.2024
23
13
1102
1
0
2
0
27
Kuhn Jonas
22
8
623
0
0
0
0
Lee Min-young
19
0
0
0
0
0
0
16
May Iba
26
0
0
0
0
0
0
18
Salifou Dikeni-Rafid
21
10
556
0
0
1
0
95
Wydra Philipp
21
12
312
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Binder Nicolas
22
15
745
3
0
0
0
77
Bobzien Ben
21
15
1058
9
0
3
0
29
Dehl Laurenz
22
9
265
1
0
1
0
7
Jaritz Florian
27
10
662
0
0
1
0
10
Toshevski David
23
13
638
5
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacult Peter
65