Bóng đá: 2 de Mayo - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
2 de Mayo
Sân vận động:
Estadio Río Parapití
(Pedro Juan Caballero)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Angel
22
1
90
0
0
0
0
12
Servin Carlos
37
41
3690
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adorno Pablo
28
10
644
0
0
1
0
24
Benitez Samaniego Derlis Daniel
23
7
377
0
0
1
0
19
Castro Cesar
31
36
3132
1
0
6
0
14
Gonzalez Ulises
22
6
303
0
0
0
0
4
Rodriguez Echeverria Rene Osmar
22
19
1542
0
0
1
0
21
Sosa Pedro Pablo
33
37
3064
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfonso Elias
25
38
2688
2
6
3
0
10
Arguello Victor
23
22
811
2
0
1
0
17
Ayala Wilson
29
35
1897
12
4
4
1
2
Barreto Miguel
26
35
2994
2
3
6
1
40
Bogado Walter
25
12
440
1
0
2
0
38
Cornet Ronald
22
28
1238
5
2
4
0
26
Coronel Ulises
28
16
453
1
0
1
0
26
Coronel Ulises
26
4
128
0
0
0
0
8
Dominguez Javier
24
36
2996
0
0
12
1
39
Escobar Claudio
?
8
527
0
0
3
0
35
Feliu Juan
23
27
1937
0
0
1
2
32
Franco Alex
?
2
92
0
0
0
0
20
Gaona Marcos
23
22
807
2
3
0
0
33
Gauto Nelson
21
17
794
0
0
5
1
29
Llano Jesus
23
26
1864
2
0
5
1
11
Noguera Junior
22
20
928
4
0
0
0
5
Ramirez Antunez Roberto Carlos
24
30
2027
0
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Balbuena Enrique
21
12
466
1
0
0
0
34
Caballero Marcos
22
17
526
0
0
3
0
23
Caceres Aguero Fernando Matias
28
18
850
2
0
1
1
28
Casanova William
21
3
77
0
0
0
0
15
Costa Franco
32
8
181
2
2
0
0
37
Gomez Mauro
?
4
202
0
0
0
0
36
Gonzalez Marco
?
4
77
0
1
0
0
9
Ruiz Diaz Rodrigo
25
20
1585
6
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gimenez Felipe
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Angel
22
1
90
0
0
0
0
12
Servin Carlos
37
41
3690
0
0
1
0
22
Urquiza Miguel
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adorno Pablo
28
10
644
0
0
1
0
6
Arias Jose
23
0
0
0
0
0
0
24
Benitez Samaniego Derlis Daniel
23
7
377
0
0
1
0
19
Castro Cesar
31
36
3132
1
0
6
0
14
Gonzalez Ulises
22
6
303
0
0
0
0
4
Rodriguez Echeverria Rene Osmar
22
19
1542
0
0
1
0
21
Sosa Pedro Pablo
33
37
3064
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfonso Elias
25
38
2688
2
6
3
0
10
Arguello Victor
23
22
811
2
0
1
0
17
Ayala Wilson
29
35
1897
12
4
4
1
2
Barreto Miguel
26
35
2994
2
3
6
1
40
Bogado Walter
25
12
440
1
0
2
0
38
Cornet Ronald
22
28
1238
5
2
4
0
26
Coronel Ulises
28
16
453
1
0
1
0
26
Coronel Ulises
26
4
128
0
0
0
0
8
Dominguez Javier
24
36
2996
0
0
12
1
39
Escobar Claudio
?
8
527
0
0
3
0
35
Feliu Juan
23
27
1937
0
0
1
2
32
Franco Alex
?
2
92
0
0
0
0
20
Gaona Marcos
23
22
807
2
3
0
0
33
Gauto Nelson
21
17
794
0
0
5
1
29
Llano Jesus
23
26
1864
2
0
5
1
11
Noguera Junior
22
20
928
4
0
0
0
5
Ramirez Antunez Roberto Carlos
24
30
2027
0
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Balbuena Enrique
21
12
466
1
0
0
0
34
Caballero Marcos
22
17
526
0
0
3
0
23
Caceres Aguero Fernando Matias
28
18
850
2
0
1
1
28
Casanova William
21
3
77
0
0
0
0
15
Costa Franco
32
8
181
2
2
0
0
37
Gomez Mauro
?
4
202
0
0
0
0
36
Gonzalez Marco
?
4
77
0
1
0
0
9
Ruiz Diaz Rodrigo
25
20
1585
6
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gimenez Felipe
43