Bóng đá, Đức: 1.FC Nurnberg Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
1.FC Nurnberg Nữ
Sân vận động:
Max-Morlock-Stadion
(Nuremberg)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Etzold Hanna
19
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Guttenberger Luisa
25
11
965
0
0
0
0
15
Salfelder Rebekka
20
10
614
0
0
0
0
28
Steck Madeleine
22
11
990
1
0
2
0
2
Svensson Klara
19
9
738
0
0
2
0
12
Thole Amelie
21
11
990
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brengel Jonna
20
11
924
0
0
1
0
8
Brunmair Livia
21
6
150
0
0
0
0
13
Felix Lara
21
2
27
0
0
0
0
5
Frohlich Clara
20
5
286
0
0
0
0
66
Gunster Meret
21
11
516
4
0
0
0
24
Lein Nastassja
23
11
936
6
0
0
0
18
Mai Franziska
25
9
389
0
0
1
0
6
Mailbeck Alina
27
2
18
0
0
0
0
11
Meroni Lara
21
10
799
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bauereisen Nele
20
11
775
6
0
0
0
10
Desic Medina
31
8
537
6
0
4
0
19
Kerim-Lindland Anny
17
7
157
0
0
0
0
7
Scholz Marina
18
5
129
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oostendorp Thomas
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ehrhardt Nelly
17
0
0
0
0
0
0
1
Etzold Hanna
19
11
990
0
0
0
0
21
Heimann Leonie
18
0
0
0
0
0
0
21
Icier Ilayda
20
0
0
0
0
0
0
25
Krammer Kristin
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Guttenberger Luisa
25
11
965
0
0
0
0
15
Salfelder Rebekka
20
10
614
0
0
0
0
28
Steck Madeleine
22
11
990
1
0
2
0
2
Svensson Klara
19
9
738
0
0
2
0
12
Thole Amelie
21
11
990
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brengel Jonna
20
11
924
0
0
1
0
8
Brunmair Livia
21
6
150
0
0
0
0
13
Felix Lara
21
2
27
0
0
0
0
5
Frohlich Clara
20
5
286
0
0
0
0
66
Gunster Meret
21
11
516
4
0
0
0
24
Lein Nastassja
23
11
936
6
0
0
0
18
Mai Franziska
25
9
389
0
0
1
0
6
Mailbeck Alina
27
2
18
0
0
0
0
11
Meroni Lara
21
10
799
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bauereisen Nele
20
11
775
6
0
0
0
10
Desic Medina
31
8
537
6
0
4
0
19
Kerim-Lindland Anny
17
7
157
0
0
0
0
7
Scholz Marina
18
5
129
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oostendorp Thomas
31