Bóng đá, Bồ Đào Nha: 1º Dezembro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
1º Dezembro
Sân vận động:
Campo Conde de Sucena
(Sintra)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Duarte Fabio
26
3
270
0
0
0
0
1
Oliveira Guilherme
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bernardo Jorge
33
11
904
0
0
3
0
2
Cesinha
23
7
518
1
0
1
0
10
Joao Araujo Victor Santos
27
3
95
0
0
0
0
23
Lisandro Menezes
28
9
647
0
0
1
0
26
Pereira Freitas Joao Filipe
32
8
720
0
0
3
1
33
Simoes Tiago
24
11
990
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dias Lucas
21
1
10
0
0
0
0
21
Isaac
20
8
175
0
0
0
0
20
Paulo Diogo
23
11
767
0
0
3
0
6
Santos Tiago
26
10
634
0
0
3
0
19
Valente Afonso
23
11
475
0
0
0
0
14
Victor
22
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aguas Goncalo
21
4
70
1
0
1
0
17
Barros Evandro
25
11
937
1
0
3
0
11
Batalha Rui
28
10
669
1
0
1
0
25
Bonito Duarte
20
1
69
0
0
0
0
79
Cardoso Diogo
22
6
290
2
0
0
0
8
Jesus Pedro
21
11
858
4
0
3
0
99
Pedro Clemente
21
10
140
1
0
1
0
70
Rosario Tiago
25
5
58
0
0
0
0
77
Teixeira Tiago
20
3
31
0
0
0
0
9
de Morais Gabriel
22
11
860
1
0
3
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Duarte Fabio
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bernardo Jorge
33
2
90
0
0
1
0
2
Cesinha
23
1
90
0
0
1
0
23
Lisandro Menezes
28
1
75
0
0
0
0
33
Simoes Tiago
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dias Lucas
21
1
46
0
0
1
0
21
Isaac
20
1
6
0
0
0
0
20
Paulo Diogo
23
1
70
0
0
0
0
6
Santos Tiago
26
1
90
0
0
0
0
19
Valente Afonso
23
2
21
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barros Evandro
25
1
90
0
0
0
0
11
Batalha Rui
28
1
45
0
0
0
0
79
Cardoso Diogo
22
2
6
1
0
0
0
8
Jesus Pedro
21
1
85
0
0
0
0
70
Rosario Tiago
25
2
16
1
0
1
0
9
de Morais Gabriel
22
1
85
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Duarte Fabio
26
4
360
0
0
0
0
1
Oliveira Guilherme
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bernardo Jorge
33
13
994
0
0
4
0
2
Cesinha
23
8
608
1
0
2
0
84
Duarte Miguel
20
0
0
0
0
0
0
Ferreira Pedro
21
0
0
0
0
0
0
10
Joao Araujo Victor Santos
27
3
95
0
0
0
0
23
Lisandro Menezes
28
10
722
0
0
1
0
26
Pereira Freitas Joao Filipe
32
8
720
0
0
3
1
15
Ramos Pedro
21
0
0
0
0
0
0
33
Simoes Tiago
24
12
1080
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dias Lucas
21
2
56
0
0
1
0
21
Isaac
20
9
181
0
0
0
0
20
Paulo Diogo
23
12
837
0
0
3
0
6
Santos Tiago
26
11
724
0
0
3
0
5
Sousa Alexandre
25
0
0
0
0
0
0
Tavares Leandro
19
0
0
0
0
0
0
19
Valente Afonso
23
13
496
0
0
1
0
14
Victor
22
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aguas Goncalo
21
4
70
1
0
1
0
17
Barros Evandro
25
12
1027
1
0
3
0
11
Batalha Rui
28
11
714
1
0
1
0
25
Bonito Duarte
20
1
69
0
0
0
0
79
Cardoso Diogo
22
8
296
3
0
0
0
8
Jesus Pedro
21
12
943
4
0
3
0
99
Pedro Clemente
21
10
140
1
0
1
0
70
Rosario Tiago
25
7
74
1
0
1
0
77
Teixeira Tiago
20
3
31
0
0
0
0
9
de Morais Gabriel
22
12
945
2
0
3
1