Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
8
94.44
1.79
1
Mùa giải thường lệ
15
89.95
3.21
0
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
39
-
-
-
Play Offs
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
36
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Tranh trụ hạng
4
-
-
-
Play Out
4
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
42
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
47
-
-
-
Play Out
6
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.