Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
7
90.48
2.60
0
Play Offs
4
89.06
2.46
1
Mùa giải thường lệ
12
93.20
1.83
2
Mùa giải thường lệ
1
94.44
1.00
0
Play Offs
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
44
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Play Offs
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
1
100.00
0.00
1
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
80.77
5.00
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
4
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
2
-
-
-
Hạng 5-6
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.