Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
22
90.72
2.71
1
Mùa giải thường lệ
19
91.63
3.15
1
Tranh trụ hạng
5
-
-
-
Play Out
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
30
-
-
-
Play Offs
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
44
-
-
-
Play Offs
16
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Play Offs
13
-
-
-
Mùa giải thường lệ
30
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
42
-
-
-
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
35
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Tranh trụ hạng
3
-
-
-
Play Out
6
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
37
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Tranh trụ hạng
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.