Số liệu thống kê Gabby Williams - Pháp / Fenerbahce

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Gabby Williams

Gabby Williams

Tiền phong (Fenerbahce Nữ)
Tuổi: 28 (09.09.1996)
Chiều cao: 180 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
4
28.8
10.8
6
4
2.3
Mùa giải thường lệ
4
28.8
10.8
6
4
2.3
2024
14
30.2
11.3
4.4
3.5
1.5
Play Offs
2
37
17
6.5
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
12
29
10.3
4
3.7
1.7
2023/2024
11
33.7
19.4
6.5
3.6
2
Mùa giải thường lệ
11
33.7
19.4
6.5
3.6
2
2023
14
20.4
6
2.6
2.7
1.1
Mùa giải thường lệ
14
20.4
6
2.6
2.7
1.1
2022/2023
21
27.9
12
4.4
3.3
1.5
Play Offs
4
25.5
11.8
3.5
3.8
1
Mùa giải thường lệ
17
28.5
12.1
4.6
3.2
1.6
2022
40
25.5
7.7
4.9
3.1
1.5
Play Offs
4
25.3
10
4
2.8
1.5
Mùa giải thường lệ
36
25.6
7.5
5
3.1
1.5
2021/2022
23
23.5
11.6
5.5
3.2
1.8
Play Offs
6
28.8
12.5
6.8
3
3.7
Mùa giải thường lệ
17
21.6
11.2
5
3.3
1.2
2020/2021
27
22.8
13.5
3.9
3
1.4
Play Offs
9
22
11.4
2.9
3.1
1.2
Mùa giải thường lệ
18
23.2
14.5
4.4
2.9
1.5
2020
22
25.1
7.7
3.8
1.9
1.3
Play Offs
1
32
16
5
2
2
Mùa giải thường lệ
21
24.8
7.3
3.8
1.9
1.3
2019
35
15.6
5.5
2.1
2.1
0.7
Play Offs
2
9.5
3
0.5
3
1
Mùa giải thường lệ
33
15.9
5.6
2.2
2.1
0.7
2018
34
23
7.3
4.3
1.6
1.6
Mùa giải thường lệ
34
23
7.3
4.3
1.6
1.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
1
28
11
7
5
0
Mùa giải thường lệ
1
28
11
7
5
0
2023/2024
1
31
11
6
1
1
Mùa giải thường lệ
1
31
11
6
1
1
2022/2023
4
22.3
11.3
4
2.5
0.8
Mùa giải thường lệ
4
22.3
11.3
4
2.5
0.8
2021/2022
3
25.3
12.7
4.7
3
1.3
Mùa giải thường lệ
3
25.3
12.7
4.7
3
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
5
28.4
12.2
5.4
4.4
2.4
Giai đoạn 1
5
28.4
12.2
5.4
4.4
2.4
2023/2024
9
32.8
12.9
6
4.4
2.6
Mùa giải thường lệ
9
32.8
12.9
6
4.4
2.6
2022/2023
12
28.1
13.3
5.1
3.3
2.3
Play Offs
10
29.1
14.1
5.5
3.6
2
Mùa giải thường lệ
2
23.5
9
3
2
4
2021/2022
18
31.8
13.5
5.5
3.8
2.4
Play Offs
4
32.5
15
6.5
3.5
2.5
Mùa giải thường lệ
14
31.5
13.1
5.2
3.9
2.4
2020/2021
8
31.6
16.8
4.3
3
2.3
Play Offs
2
31
17.5
4.5
2.5
2.5
Mùa giải thường lệ
6
32
16.5
4.2
3.2
2.2
2019/2020
14
30.5
15.4
5.7
2.1
2.4
Mùa giải thường lệ
14
30.5
15.4
5.7
2.1
2.4
2018/2019
3
27.7
13
6
1.7
3.7
Play Offs
3
27.7
13
6
1.7
3.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
2
20
16
5.5
4
1.5
Vòng loại
2
20
16
5.5
4
1.5
2024
9
25
15.8
4.4
3.7
2.8
Play Offs
3
29
17.3
5.3
3.7
1.7
Mùa giải thường lệ
3
25.3
13.7
4
6
4
Mùa giải thường lệ
3
20.7
16.3
4
1.3
2.7
2024
5
21
11.4
2.8
2.4
1.4
5
21
11.4
2.8
2.4
1.4
2023
4
22
12.3
3.3
3.3
2
Vòng loại
4
22
12.3
3.3
3.3
2
2022
9
28.9
14.2
5.3
3.1
1.6
Play Offs
1
33
17
4
6
0
Mùa giải thường lệ
5
28.8
15.6
5.2
2.8
1.8
Vòng loại
3
27.3
11
6
2.7
1.7
2021
6
20.5
9.5
4
2
0.8
6
20.5
9.5
4
2
0.8
2021
6
20.3
8.2
4
2
0.7
Play Offs
3
19.3
8.3
3.7
2.7
0.3
Mùa giải thường lệ
3
21.3
8
4.3
1.3
1
2020
6
29.2
10.7
6.2
4.5
2.8
Play Offs
3
28.3
10.7
6.3
5
1.3
Mùa giải thường lệ
3
30
10.7
6
4
4.3

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.10.2024
?
?
(01.10.2024)
26.08.2024
?
?
(26.08.2024)
16.09.2023
?
?
(16.09.2023)
03.07.2023
?
?
(03.07.2023)
01.07.2022
?
?
(01.07.2022)
01.05.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2022)
30.04.2022
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2022)
03.10.2020
Cho mượn
Cho mượn
(03.10.2020)
27.02.2020
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(27.02.2020)
15.10.2019
Cho mượn
Cho mượn
(15.10.2019)
29.03.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(29.03.2019)
07.03.2019
Cho mượn
Cho mượn
(07.03.2019)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.