Số liệu thống kê Erica Wheeler - Mỹ / Nesibe Aydin

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Erica Wheeler

Erica Wheeler

Tuổi: 33 (02.05.1991)
Chiều cao: 170 cm
Khoản vay từ: Indiana Fever
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
5
36.4
10.8
4.6
6
1.4
Mùa giải thường lệ
5
36.4
10.8
4.6
6
1.4
2024
41
13.7
3.5
1.3
1.8
0.4
Play Offs
2
9.5
1.5
0
1.5
0
Mùa giải thường lệ
39
13.9
3.6
1.4
1.8
0.4
2023/2024
6
24.8
14
2.8
6.2
1.5
Play Offs
5
25.8
16.2
3
6.6
1.6
Mùa giải thường lệ
1
20
3
2
4
1
2023
40
26.2
9.6
3
4.8
1.4
Mùa giải thường lệ
40
26.2
9.6
3
4.8
1.4
2022/2023
24
28
15.7
3.8
7.5
1.6
Play Offs
11
29.4
17.3
5.3
7.6
1.4
Mùa giải thường lệ
13
26.8
14.4
2.5
7.5
1.8
2022
30
26.3
8.4
3.1
3.9
1.1
Mùa giải thường lệ
30
26.3
8.4
3.1
3.9
1.1
2021/2022
17
26.5
14.6
3.9
7.1
1.4
Play Offs
9
29.7
16.2
4
7.3
1.7
Mùa giải thường lệ
8
22.9
12.8
3.9
6.8
1.1
2021
32
30.2
13.6
3.1
4.8
1.3
Mùa giải thường lệ
32
30.2
13.6
3.1
4.8
1.3
2020/2021
23
29.3
14.7
3.4
5.5
1.3
Mùa giải thường lệ
23
29.3
14.7
3.4
5.5
1.3
2020
17
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
17
-
0
0
0
0
2019
34
25
10.1
3
5
1.2
Mùa giải thường lệ
34
25
10.1
3
5
1.2
2018
34
21.7
7.8
3
4.1
0.8
Mùa giải thường lệ
34
21.7
7.8
3
4.1
0.8
2017/2018
24
33.1
16.6
4.3
5.7
1.3
Mùa giải thường lệ
24
33.1
16.6
4.3
5.7
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
2
26.5
21.5
3
10
0
Mùa giải thường lệ
2
26.5
21.5
3
10
0
2022
1
33
21
3
11
0
Mùa giải thường lệ
1
33
21
3
11
0
2019
1
34
20
5
9
3
Mùa giải thường lệ
1
34
20
5
9
3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022/2023
10
32.4
15.7
2.8
7.4
0.4
Mùa giải thường lệ
10
32.4
15.7
2.8
7.4
0.4
2021/2022
4
31
13
5
8
2.5
Play Offs
4
31
13
5
8
2.5
2020/2021
7
30.4
16.1
4
4.9
2
Mùa giải thường lệ
6
31.2
15.5
3.8
4.7
1.7
Vòng loại
1
26
20
5
6
4
2019/2020
14
30
11.6
3.7
4.6
2.2
Play Offs
1
29
10
6
7
1
Mùa giải thường lệ
13
30.1
11.8
3.5
4.4
2.3
2018/2019
3
35.7
16.3
6.7
3.7
2.3
Play Offs
3
35.7
16.3
6.7
3.7
2.3
2018/2019
11
34.8
11.9
4.7
5.7
1.5
Mùa giải thường lệ
11
34.8
11.9
4.7
5.7
1.5
2017/2018
6
35
15.7
4.3
4.2
2.5
Mùa giải thường lệ
6
35
15.7
4.3
4.2
2.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
28.09.2024
Cho mượn
Cho mượn
(28.09.2024)
30.04.2024
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2024)
20.02.2024
Cho mượn
Cho mượn
(20.02.2024)
01.05.2023
?
?
(01.05.2023)
03.12.2022
?
?
(03.12.2022)
07.05.2022
?
?
(07.05.2022)
12.01.2022
?
?
(12.01.2022)
01.05.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2021)
15.09.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(15.09.2020)
30.06.2020
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.06.2020)
02.10.2019
Cho mượn
Cho mượn
(02.10.2019)
30.04.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2019)
01.10.2018
Cho mượn
Cho mượn
(01.10.2018)
30.04.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2018)
01.10.2017
Cho mượn
Cho mượn
(01.10.2017)
01.01.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.01.2016)
09.09.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(09.09.2015)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.