Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
10
87.69
2.83
1
Play Offs
4
89.83
2.90
0
Mùa giải thường lệ
37
91.06
2.16
3
Play Offs
1
87.50
1.88
0
Mùa giải thường lệ
4
86.11
1.81
0
Mùa giải thường lệ
42
88.58
3.14
0
Mùa giải thường lệ
43
89.76
2.77
2
Mùa giải thường lệ
37
90.40
2.43
1
Mùa giải thường lệ
40
89.63
2.76
5
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
73.68
5.00
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.