Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
17
87.37
2.93
0
Mùa giải thường lệ
25
90.05
2.75
0
Play Out
4
90.44
2.48
0
Mùa giải thường lệ
20
90.43
2.71
1
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Play Offs Phân hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
30
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
91.38
3.42
0
Play Offs
2
91.67
1.54
0
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
47
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
3
-
-
-
2
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.