Số liệu thống kê Giordan Watson - Romania / SCM Craiova

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Giordan Watson

Giordan Watson

Hậu vệ (SCM Craiova)
Tuổi: 39 (24.10.1985)
Chiều cao: 178 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
9
24.9
8.7
1.2
3.3
0.6
Mùa giải thường lệ
9
24.9
8.7
1.2
3.3
0.6
2023/2024
21
21.7
5.9
1.4
4.2
0.6
Hạng 11-14
4
24
11.3
2.3
6.8
0.8
Play Out
3
22
8.7
0.7
4
0.7
Giai đoạn Đội thua
8
19.5
3.1
1.5
3.3
0.3
Mùa giải thường lệ
6
23
4.7
1
4
0.8
2022/2023
17
32.9
13.2
2.6
6.9
0.8
Giai đoạn Đội thắng
1
31
9
3
8
1
Mùa giải thường lệ
16
33
13.5
2.6
6.9
0.8
2021/2022
30
17.8
6.1
1.3
3.2
1.1
Play Offs
9
14.9
5.7
1.8
2.9
0.7
Mùa giải thường lệ
21
19.1
6.3
1.1
3.4
1.2
2020/2021
36
23
9.4
2
4
1
Play Offs
10
22.4
9.4
1.8
4.1
0.9
Giai đoạn 1
26
23.2
9.4
2
3.9
1
2019/2020
18
24.7
11.3
1.9
3.7
1.1
Giai đoạn Đội thắng
4
24.5
7.3
1.8
3
1.3
Giai đoạn 1
14
24.8
12.4
1.9
3.9
1
2018/2019
35
29.1
13.3
3.3
4.9
0.9
Play Offs
11
31.1
15.5
3.5
4.8
0.5
Giai đoạn 2
10
30.2
14
3.7
5.6
1.4
Giai đoạn 1
14
26.7
11.2
2.8
4.4
0.9
2017/2018
42
27.5
13.3
1.9
4.3
1.3
Play Offs
11
28.2
14.2
2.2
4.7
1.1
Giai đoạn Đội thắng
10
29.3
15.2
2.3
3.9
1
Mùa giải thường lệ
21
26.3
11.9
1.6
4.2
1.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
1
29
13
3
2
0
Mùa giải thường lệ
1
29
13
3
2
0
2022/2023
4
17.3
3.5
1.8
4.3
1.3
Play Offs
2
27.5
7
3.5
6
2.5
Mùa giải thường lệ
2
7
0
0
2.5
0
2021/2022
3
16
5.7
1.7
2
1
Mùa giải thường lệ
3
16
5.7
1.7
2
1
2020/2021
7
26.3
14.1
1.4
3.9
2
Play Offs
3
29.3
16.7
1.7
4.3
3
Mùa giải thường lệ
4
24
12.3
1.3
3.5
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022/2023
15
29.1
10.9
2.4
5.8
1.1
Giai đoạn 2
6
29.7
11.2
1.8
4.3
1.2
Mùa giải thường lệ
6
28.8
12
2.2
6.2
1.2
Vòng loại
3
28.7
8
4
8
1
2021/2022
2
17
1
1
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
17
1
1
2.5
0.5
2020/2021
7
24.3
12.4
1.9
3.3
1.1
Play Offs
4
25.3
10.3
2
3.5
1.5
Mùa giải thường lệ
3
23
15.3
1.7
3
0.7
2019/2020
11
29
8.7
2.6
5.5
0.8
Giai đoạn 2
6
30.5
9
2.7
5.7
1
Giai đoạn 1
5
27.2
8.4
2.6
5.2
0.6
2019/2020
2
34.5
10
1.5
5
2
Vòng loại
2
34.5
10
1.5
5
2
2018/2019
6
26.5
9.7
2
3.5
0.7
Giai đoạn 1
6
26.5
9.7
2
3.5
0.7
2017/2018
14
29.6
13.3
2.1
4
1.5
Play Offs
2
26
11
0.5
3.5
0.5
Giai đoạn 2
6
33.5
15.8
2.3
3.3
1.7
Giai đoạn 1
6
27
11.5
2.3
4.8
1.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022
6
29.3
10
1.8
4.5
0.8
Vòng 4
2
28
6
3
3
1
Vòng 3
4
30.3
12
1.3
5.3
0.8
2019
6
28.5
11.8
2.7
4.3
1.5
Vòng 1
6
28.5
11.8
2.7
4.3
1.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.09.2022
?
?
(01.09.2022)
01.07.2021
?
?
(01.07.2021)
01.07.2018
?
?
(01.07.2018)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.