Số liệu thống kê Shatori Walker-Kimbrough - Mỹ / Gorzow

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Shatori Walker-Kimbrough

Shatori Walker-Kimbrough

Hậu vệ (Gorzow Nữ)
Tuổi: 28 (18.05.1996)
Chiều cao: 175 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
2
31.5
14
4
3
1
Mùa giải thường lệ
2
31.5
14
4
3
1
2024
40
22.1
7.5
1.7
1.9
1.1
Mùa giải thường lệ
40
22.1
7.5
1.7
1.9
1.1
2023/2024
24
39.6
21.4
6.6
5.2
2.7
Mùa giải thường lệ
24
39.6
21.4
6.6
5.2
2.7
2023
42
23.6
5.9
2
1.6
0.7
Play Offs
2
11
2.5
1.5
0.5
1
Mùa giải thường lệ
40
24.2
6.1
2.1
1.7
0.7
2022
37
20.2
6.9
1.7
1.5
1.1
Play Offs
2
20.5
7.5
0
0.5
1.5
Mùa giải thường lệ
35
20.1
6.9
1.8
1.5
1
2021
15
21.5
7.2
1.5
1
0.7
Mùa giải thường lệ
15
21.5
7.2
1.5
1
0.7
2021
2
2
0
0.5
0
0
Mùa giải thường lệ
2
2
0
0.5
0
0
2020/2021
18
34
17.9
2.6
2.3
1.2
Play Offs
7
36.3
15.6
2.7
1.9
1.4
Mùa giải thường lệ
11
32.5
19.5
2.5
2.6
1
2020
22
19.5
7.7
1.6
1.5
1
Play Offs
2
19
8.5
1.5
1.5
0
Mùa giải thường lệ
20
19.6
7.6
1.7
1.5
1.1
2019
42
14.3
5.6
1.3
1
0.7
Play Offs
9
6.2
2.1
0.3
0.3
0.2
Mùa giải thường lệ
33
16.5
6.5
1.6
1.2
0.8
2018
36
4.7
2
0.4
0.2
0.2
Play Offs
9
1
0.7
0.1
0
0.1
Mùa giải thường lệ
27
6
2.5
0.5
0.3
0.3
2017/2018
15
31
18.4
3.5
2.1
2.3
Play Offs
8
29.8
14.9
2.5
2.3
2.1
Giai đoạn Đội thắng
6
33
22.3
4.5
1.8
2.3
Mùa giải thường lệ
1
29
23
5
2
4
2017/2018
7
19.9
7.7
2.9
1.9
0.6
Mùa giải thường lệ
7
19.9
7.7
2.9
1.9
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2021
1
36
14
1
5
1
Mùa giải thường lệ
1
36
14
1
5
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
3
36.3
23.3
7.3
5.3
3.7
Mùa giải thường lệ
3
36.3
23.3
7.3
5.3
3.7
2022/2023
8
38.4
20.3
7
5.3
2.6
Play Offs
2
36
15.5
6.5
6.5
2.5
Mùa giải thường lệ
6
39.2
21.8
7.2
4.8
2.7
2020/2021
4
37.8
17
3.5
6.3
1.3
Play Offs
1
33
7
4
5
3
Mùa giải thường lệ
3
39.3
20.3
3.3
6.7
0.7
2019/2020
6
32.3
18.2
3.8
2
2.5
Play Offs
1
38
14
8
3
4
Mùa giải thường lệ
5
31.2
19
3
1.8
2.2
2018/2019
8
33.1
15.3
2.9
2.4
2.8
Play Offs
2
39
16.5
2
4
3.5
Mùa giải thường lệ
6
31.3
14.8
3.2
1.8
2.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2024
?
?
(01.07.2024)
01.10.2023
?
?
(01.10.2023)
22.05.2021
?
?
(22.05.2021)
30.04.2021
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2021)
01.01.2021
Cho mượn
Cho mượn
(01.01.2021)
01.01.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.01.2021)
30.04.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2019)
14.09.2018
Cho mượn
Cho mượn
(14.09.2018)
30.04.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2018)
01.01.2018
Cho mượn
Cho mượn
(01.01.2018)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.