Số liệu thống kê Adin Vrabac - Bosnia & Herzegovina / KK Bosna

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Adin Vrabac

Adin Vrabac

Tiền phong (KK Bosna)
Tuổi: 30 (27.01.1994)
Chiều cao: 206 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
6
22.2
10.3
4.7
0.7
1.2
Mùa giải thường lệ
6
22.2
10.3
4.7
0.7
1.2
2023/2024
30
20.3
6.1
2.6
1.7
0.5
Mùa giải thường lệ
30
20.3
6.1
2.6
1.7
0.5
2022/2023
13
30.3
13.5
4.7
2.8
1.6
Mùa giải thường lệ
13
30.3
13.5
4.7
2.8
1.6
2021/2022
37
26.2
12.2
4.2
2.9
1.6
Play Offs
10
29.3
12.4
4.3
3.7
1.9
Giai đoạn Đội thắng
10
25.8
13.2
3.8
2.5
1.1
Mùa giải thường lệ
17
24.5
11.5
4.4
2.6
1.8
2020/2021
34
20.1
8.9
3.9
1.1
1
Play Offs
9
24.8
9.1
4.2
1.1
1.3
Giai đoạn Đội thắng
9
22.3
10.6
5.1
1.8
1.3
Mùa giải thường lệ
16
16.3
7.8
3.1
0.7
0.6
2020/2021
25
20.7
6.9
3
1.3
1
Mùa giải thường lệ
25
20.7
6.9
3
1.3
1
2017/2018
ACB
6
4.7
0.7
0
0.2
0.2
Mùa giải thường lệ
6
4.7
0.7
0
0.2
0.2
2016/2017
29
16
4.9
3.5
1.5
0.6
Play Offs
3
10
1.7
1.3
0.3
0.7
Mùa giải thường lệ
26
16.7
5.3
3.7
1.7
0.5
2015/2016
26
15.5
4.2
2.3
0.8
0.7
Mùa giải thường lệ
26
15.5
4.2
2.3
0.8
0.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
1
32
23
3
3
0
Mùa giải thường lệ
1
32
23
3
3
0
2021/2022
4
22
10
4.3
1.3
2
Mùa giải thường lệ
4
22
10
4.3
1.3
2
2020/2021
3
19.7
6
5.3
1.3
0.7
Mùa giải thường lệ
3
19.7
6
5.3
1.3
0.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
4
20.5
6.5
7
1
0.5
Mùa giải thường lệ
4
20.5
6.5
7
1
0.5
2022/2023
17
28.5
12.6
3.5
1.7
0.9
Mùa giải thường lệ
17
28.5
12.6
3.5
1.7
0.9
2021/2022
1
33
8
5
1
3
Vòng loại
1
33
8
5
1
3
2017/2018
4
7
0.5
0.5
0.8
0.3
Mùa giải thường lệ
4
7
0.5
0.5
0.8
0.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
3
12.7
3.3
2
2
0
Vòng 4
3
12.7
3.3
2
2
0
Sơ loại - Loại trực tiếp
1
-
0
0
0
0
Vòng sơ loại
3
15
1.3
2
0
0
2023
11
19.7
4.4
2.5
1.1
1.1
Vòng 3
6
25.2
6.5
4
1.3
1.2
Vòng 2
5
13.2
1.8
0.8
0.8
1
2022
11
13.9
3.6
2.3
0.9
0.7
Mùa giải thường lệ
5
15.6
3.4
2
1.8
0.6
Vòng 4
6
12.5
3.8
2.5
0.2
0.8
2
20.5
7
3
0
0.5
2019
11
19.5
5
3.3
1.1
0.9
Vòng 2
5
19.8
5.8
2.8
1.6
0.6
Vòng 1
6
19.3
4.3
3.7
0.7
1.2
2015
3
13.7
3.7
2
1.3
1
Giai đoạn 1
3
13.7
3.7
2
1.3
1

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2024
?
?
(01.07.2024)
01.03.2023
?
?
(01.03.2023)
01.07.2022
?
?
(01.07.2022)
26.09.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(26.09.2021)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
02.07.2018
?
?
(02.07.2018)
02.07.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(02.07.2018)
01.07.2017
?
?
(01.07.2017)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.