Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
13
91.60
2.29
3
Play Offs
4
87.50
4.36
0
Mùa giải thường lệ
33
91.98
2.39
6
Play Offs
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
Play Offs
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
88.89
2.45
0
Mùa giải thường lệ
7
82.73
4.35
0
Mùa giải thường lệ
46
90.45
2.43
0
Mùa giải thường lệ
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
3
93.14
2.33
1
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.