Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
7
83.21
4.84
0
Mùa giải thường lệ
10
88.94
3.60
1
Play Offs
2
92.31
2.11
0
Mùa giải thường lệ
29
92.84
1.81
5
Mùa giải thường lệ
37
89.67
2.87
0
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
36
-
-
-
Mùa giải thường lệ
14
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Hạng 5-6
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.