Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
12
91.30
1.79
1
Mùa giải thường lệ
37
-
-
-
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Play Offs
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
29
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
86.67
3.14
0
Mùa giải thường lệ
18
89.07
2.87
0
Play Offs
1
79.41
7.00
0
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
43
-
-
-
Play Out
2
100.00
0.00
1
Mùa giải thường lệ
21
90.35
2.67
2
Tranh trụ hạng
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Tranh trụ hạng
5
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Play Offs
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
86.44
4.00
0
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
83.33
5.50
0
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.